Bản dịch và Ý nghĩa của: 共通 - kyoutsuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共通 (kyoutsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoutsuu

Kana: きょうつう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

共通

Bản dịch / Ý nghĩa: chung; cộng đồng

Ý nghĩa tiếng Anh: commonness;community

Definição: Định nghĩa: Phổ biến: Một phẩm chất hoặc đặc điểm được chia sẻ bởi nhiều người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (共通) kyoutsuu

共通 (kyoutsuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chung" hoặc "chia sẻ". Nó bao gồm chữ kanji 共 (kyou), có nghĩa là "cùng" hoặc "với" và 通 (tsuu), có nghĩa là "thông hành" hoặc "giao tiếp". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "điểm chung" (共通点 - kyoutsuuten), "ngôn ngữ chung" (共通語 - kyoutsuugo) hoặc "lợi ích chung" (共通の関心 - kyoutsuu no kanshin).

Viết tiếng Nhật - (共通) kyoutsuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共通) kyoutsuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共通) kyoutsuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

共有; 共同; 共通点; 共通する; 共通性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共通

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうつう kyoutsuu

Câu ví dụ - (共通) kyoutsuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

共通点を見つけよう。

Kyoutsuu ten wo mitsukerou

Hãy tìm điểm chung.

Tìm điểm chung.

  • 共通点 (Kyōtsūten) - ponto em comum ou semelhança.
  • を (wo) - Título do objeto.
  • 見つけよう (mitsukeyou) - verbo que significa "descobrir" ou "encontrar".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共通 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

金融

Kana: きんゆう

Romaji: kinyuu

Nghĩa:

lưu thông tiền tệ; tình hình tín dụng

外来

Kana: がいらい

Romaji: gairai

Nghĩa:

nhập khẩu; phòng khám ngoại trú

歓迎

Kana: かんげい

Romaji: kangei

Nghĩa:

tiếp tân chào mừng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chung; cộng đồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chung; cộng đồng" é "(共通) kyoutsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共通) kyoutsuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
共通