Bản dịch và Ý nghĩa của: 共稼ぎ - tomokasegi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共稼ぎ (tomokasegi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tomokasegi
Kana: ともかせぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: làm việc cùng nhau; (vợ chồng) kiếm sống cùng nhau
Ý nghĩa tiếng Anh: working together;(husband and wife) earning a living together
Definição: Định nghĩa: Casais e parceiros trabalham juntos para obter renda.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (共稼ぎ) tomokasegi
共稼ぎ là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 共 (kyou) nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 稼ぎ (kasegi) nghĩa là "kiếm tiền". Together 共稼ぎ có nghĩa là "cùng nhau kiếm tiền" hoặc "cùng nhau kiếm tiền". Đó là một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ một cặp vợ chồng làm việc cùng nhau để hỗ trợ gia đình của họ. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ tình huống nào mà hai hoặc nhiều người làm việc cùng nhau để kiếm tiền.Viết tiếng Nhật - (共稼ぎ) tomokasegi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共稼ぎ) tomokasegi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共稼ぎ) tomokasegi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
二人稼ぎ; 夫婦共稼ぎ; 家計を支える; 収入を得る; 両立する; 二重収入
Các từ có chứa: 共稼ぎ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ともかせぎ tomokasegi
Câu ví dụ - (共稼ぎ) tomokasegi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
共稼ぎは夫婦の力を合わせることが大切です。
Kyōkasegi wa fuufu no chikara wo awaseru koto ga taisetsu desu
Việc có thu nhập kép quan trọng để các cặp vợ chồng kết hợp những điểm mạnh của họ.
Điều quan trọng là phải kết hợp sức mạnh của hai vợ chồng để kiếm được tiền.
- 共稼ぎ (kyoukasegi) - significa "trabalhar juntos" ou "trabalho em equipe".
- 夫婦 (fuufu) - significa "casal" ou "husband and wife".
- 力 (chikara) - significa "força" ou "poder".
- 合わせる (awaseru) - significa "juntar" ou "unir".
- こと (koto) - é uma partícula que indica que a palavra anterior é um substantivo e que está sendo usada como um objeto direto ou indireto.
- 大切 (taisetsu) - significa "importante" ou "valioso".
- です (desu) - é uma partícula que indica que a frase é uma declaração ou afirmação.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 共稼ぎ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "làm việc cùng nhau; (vợ chồng) kiếm sống cùng nhau" é "(共稼ぎ) tomokasegi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.