Bản dịch và Ý nghĩa của: 共学 - kyougaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共学 (kyougaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyougaku

Kana: きょうがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

共学

Bản dịch / Ý nghĩa: đồng giáo dục

Ý nghĩa tiếng Anh: coeducation

Definição: Định nghĩa: Homens e mulheres sendo educados juntos na mesma escola.

Giải thích và từ nguyên - (共学) kyougaku

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kyou) có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 学 (gaku) ​​có nghĩa là "học tập" hoặc "học tập". Cùng nhau, 共 (Kyougaku) ​​có nghĩa là "giáo dục hỗn hợp" hoặc "trường học hỗn hợp", đề cập đến một tổ chức giáo dục chấp nhận học sinh của cả hai giới. Từ này thường được sử dụng để chỉ các trường tiểu học và trung học không tách biệt nam và nữ trong các lớp học riêng biệt. Giáo dục hỗn hợp là phổ biến ở nhiều quốc gia, nhưng ở Nhật Bản, việc tách nam và nữ trong trường học là phổ biến ở một số khu vực.

Viết tiếng Nhật - (共学) kyougaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共学) kyougaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共学) kyougaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

共同教育; 混合教育; 男女共学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうがく kyougaku

Câu ví dụ - (共学) kyougaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

共学は男女が一緒に学ぶ学校です。

Kyōgaku wa danjo ga issho ni manabu gakkō desu

Đồng giáo dục là một trường nơi nam và nữ học cùng nhau.

  • 共学 - significa "educação mista", ou seja, escolas onde meninos e meninas estudam juntos.
  • 男女 - "đàn ông và phụ nữ".
  • 一緒に - "juntos" significa "juntos" em português.
  • 学ぶ - estudar -> học tập
  • 学校 - significa "escola".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

タイム

Kana: タイム

Romaji: taimu

Nghĩa:

thời gian

国交

Kana: こっこう

Romaji: kokkou

Nghĩa:

quan hệ ngoại giao

指輪

Kana: ゆびわ

Romaji: yubiwa

Nghĩa:

(vòng tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồng giáo dục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồng giáo dục" é "(共学) kyougaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共学) kyougaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
共学