Bản dịch và Ý nghĩa của: 共同 - kyoudou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共同 (kyoudou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoudou

Kana: きょうどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

共同

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hợp tác; Sự kết hợp; sự hợp tác; chung

Ý nghĩa tiếng Anh: cooperation;association;collaboration;joint

Definição: Định nghĩa: Ter algo compartilhado por várias pessoas ou coisas.

Giải thích và từ nguyên - (共同) kyoudou

同 (きょうどう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hợp tác" hoặc "làm việc cùng nhau". Từ này bao gồm Kanjis 共 (Kyou), có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 同 (tôi cho), có nghĩa là "thậm chí" hoặc "bằng nhau". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" (Tomoni) và có nghĩa là "cùng nhau". Theo thời gian, viết đã thay đổi và từ này được viết là 同. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân đến các mối quan hệ cá nhân, để thể hiện ý tưởng hợp tác và tinh thần đồng đội.

Viết tiếng Nhật - (共同) kyoudou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共同) kyoudou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共同) kyoudou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

協同; 同僚; 共有; 共存; 共通; 共感; 共演; 共犯; 共立; 共和; 共進; 共鳴; 共立ち; 共存する; 共同作業; 共同体; 共同募集; 共同開発; 共同購入; 共同生活; 共同出資; 共同出版; 共同経営; 共同利用; 共同開催; 共同運営; 共同研究; 共同声明; 共同設立; 共同参加; 共同事業; 共同制作; 共同作成; 共同所有; 共同

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共同

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうどう kyoudou

Câu ví dụ - (共同) kyoudou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共同 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

全盛

Kana: ぜんせい

Romaji: zensei

Nghĩa:

đỉnh cao của sự thịnh vượng

実績

Kana: じっせき

Romaji: jisseki

Nghĩa:

thành tích; kết quả thực tế

答案

Kana: とうあん

Romaji: touan

Nghĩa:

tài liệu kiểm tra; kịch bản thi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hợp tác; Sự kết hợp; sự hợp tác; chung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hợp tác; Sự kết hợp; sự hợp tác; chung" é "(共同) kyoudou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共同) kyoudou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
comum