Bản dịch và Ý nghĩa của: 共働き - tomobataraki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 共働き (tomobataraki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tomobataraki

Kana: ともばたらき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

共働き

Bản dịch / Ý nghĩa: thu nhập gấp đôi

Ý nghĩa tiếng Anh: dual income

Definição: Định nghĩa: Một tình huống mà cả hai vợ chồng hoặc đối tác đều làm việc.

Giải thích và từ nguyên - (共働き) tomobataraki

共働き là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một cặp vợ chồng làm việc cùng nhau, nghĩa là cả hai đối tác đều có việc làm. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 共 (kyou) có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "chia sẻ" và 働き (hataraki) có nghĩa là "làm việc". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả tình huống mà cả hai đối tác làm việc để hỗ trợ gia đình. Văn hóa Nhật Bản đề cao sự chăm chỉ và cống hiến cho sự nghiệp, nhưng nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình. Do đó, từ 共働き là một cách diễn đạt phản ánh thực tế cuộc sống hiện đại của Nhật Bản, nơi nhiều cặp vợ chồng cần phải làm việc cùng nhau để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (共働き) tomobataraki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (共働き) tomobataraki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (共働き) tomobataraki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

共稼ぎ; 両親共働き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 共働き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ともばたらき tomobataraki

Câu ví dụ - (共働き) tomobataraki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは共働き家庭です。

Watashitachi wa kyoudouki katei desu

Chúng tôi là một gia đình có thu nhập gấp đôi.

Chúng tôi là một gia đình của công nhân kép.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 共働き - "Trabalho em conjunto" hoặc "hai việc" trong tiếng Nhật, ám chỉ đến một cặp vợ chồng trong đó cả hai đều đi làm ngoài nhà.
  • 家庭 - "家族" em vietnamita
  • です - "É" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu là một tuyên bố

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 共働き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

実験

Kana: じっけん

Romaji: jikken

Nghĩa:

để thử nghiệm

Kana: たな

Romaji: tana

Nghĩa:

những cái kệ; giá đỡ

全力

Kana: ぜんりょく

Romaji: zenryoku

Nghĩa:

tất cả năng lượng; toàn bộ năng lượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thu nhập gấp đôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thu nhập gấp đôi" é "(共働き) tomobataraki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(共働き) tomobataraki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
共働き