Bản dịch và Ý nghĩa của: 公表 - kouhyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 公表 (kouhyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kouhyou

Kana: こうひょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

公表

Bản dịch / Ý nghĩa: thông báo chính thức; lời tuyên bố

Ý nghĩa tiếng Anh: official announcement;proclamation

Definição: Định nghĩa: Phổ biến thông tin rộng rãi, vv.

Giải thích và từ nguyên - (公表) kouhyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phổ biến công khai" hoặc "thông báo chính thức". Nó được sáng tác bởi Kanjis 公 (Kou), có nghĩa là "công khai" hoặc "chính phủ" và 表 (hyou), có nghĩa là "biểu hiện" hoặc "tuyên bố". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo kết quả nghiên cứu, phổ biến thông tin công cộng, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (公表) kouhyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (公表) kouhyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (公表) kouhyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

公開; 発表; 公示; 公開する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 公表

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうひょう kouhyou

Câu ví dụ - (公表) kouhyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この情報はまだ公表されていません。

Kono jōhō wa mada kōhyō sarete imasen

Thông tin này chưa được tiết lộ công khai.

Thông tin này chưa được phát hành.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • は - hạt chủ đề chỉ rằng thông tin đó là chủ đề của câu
  • まだ - ainda - ainda
  • 公表 - Danh từ có nghĩa là "sự công khai".
  • されていません - được thực hiện (động từ "する" ở dạng phủ định, trạng thái bị động và lịch sự, cho biết công bố công cộng chưa được thực hiện)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 公表 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

根回し

Kana: ねまわし

Romaji: nemawashi

Nghĩa:

sắp xếp cần thiết

貧弱

Kana: ひんじゃく

Romaji: hinjyaku

Nghĩa:

nghèo; khan hiếm; hư không

外部

Kana: がいぶ

Romaji: gaibu

Nghĩa:

bên ngoài; bên ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thông báo chính thức; lời tuyên bố" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thông báo chính thức; lời tuyên bố" é "(公表) kouhyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(公表) kouhyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
公表