Bản dịch và Ý nghĩa của: 公衆 - koushuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 公衆 (koushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koushuu
Kana: こうしゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Công cộng
Ý nghĩa tiếng Anh: the public
Definição: Định nghĩa: Những người bình thường, công dân bình thường.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (公衆) koushuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công khai". Phần đầu tiên của từ, "公" (Kou), có nghĩa là "công khai" hoặc "chung" trong khi phần thứ hai, "" (shuu), có nghĩa là "vô số" hoặc "người". Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ "" (Koushuu), trong đó đề cập đến một nhóm người có chung không gian công cộng hoặc một khu vực chung. Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến một đối tượng chung, như trong "公衆" (Koushuu Toire), có nghĩa là "Phòng tắm công cộng" hoặc để chỉ một nhóm người cụ thể, chẳng hạn như "公衆" (Koushuu Denwa) , có nghĩa là "điện thoại công cộng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "kou" được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó được chia sẻ hoặc thuộc về công chúng, trong khi "shuu" được sử dụng để đề cập đến vô số của mọi người.Viết tiếng Nhật - (公衆) koushuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (公衆) koushuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (公衆) koushuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
一般人; 大衆; 一般社会; 一般大衆
Các từ có chứa: 公衆
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうしゅう koushuu
Câu ví dụ - (公衆) koushuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
公衆の場でマスクを着用することが大切です。
Koushuu no ba de masuku wo chakuyou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải đeo mặt nạ ở những nơi công cộng.
Điều quan trọng là phải đeo mặt nạ ở nơi công cộng.
- 公衆の場 - Nơi công cộng
- で - Título que indica o local onde ocorre a ação
- マスク - máscara
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 着用する - sử dụng, mặc
- こと - danh từ chỉ hành động hoặc sự việc
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大切 - quan trọng
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 公衆 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Công cộng" é "(公衆) koushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.