Bản dịch và Ý nghĩa của: 公立 - kouritsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 公立 (kouritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kouritsu
Kana: こうりつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tổ chức công cộng)
Ý nghĩa tiếng Anh: public (institution)
Definição: Định nghĩa: Các cơ sở như trường học và bệnh viện do chính phủ quốc gia hoặc địa phương vận hành.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (公立) kouritsu
Từ tiếng Nhật 公立 (kōritsu) bao gồm hai chữ Hán: 公 (kō) có nghĩa là "công khai" và 立 (ritsu) có nghĩa là "cơ sở". Cùng với nhau, 公立 (kōritsu) có nghĩa là "cơ sở công cộng". Từ này thường được dùng để chỉ trường học, bệnh viện và các tổ chức công cộng khác do chính phủ điều hành. Ví dụ, một trường công lập trong tiếng Nhật được gọi là 公立学校 (kōritsu gakkō).Viết tiếng Nhật - (公立) kouritsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (公立) kouritsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (公立) kouritsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
公立; 国立; 県立
Các từ có chứa: 公立
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうりつ kouritsu
Câu ví dụ - (公立) kouritsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は公立大学に通っています。
Watashi wa kōritsu daigaku ni kayotteimasu
Tôi học tại một trường đại học công lập.
Tôi đến một trường đại học công lập.
- 私 - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 公立大学 - substantivo composto que significa "đại học công lập"
- に - Título do local onde a ação ocorre
- 通っています - "Frequentando"
私の父は公立病院の職員です。
Watashi no chichi wa kōritsu byōin no shokuin desu
Bố tôi là nhân viên bệnh viện công.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 父 - "pai" - bố
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 公立 - adjetivo que significa "público" Público
- 病院 - "bệnh viện"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 職員 - funcionário
- です - verbo "ser"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 公立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tổ chức công cộng)" é "(公立) kouritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![公立](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/179.png)