Bản dịch và Ý nghĩa của: 公募 - koubo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 公募 (koubo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koubo
Kana: こうぼ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kháng cáo công khai; đóng góp công cộng
Ý nghĩa tiếng Anh: public appeal;public contribution
Definição: Định nghĩa: Quando uma empresa solicita vagas de emprego sem publicar anúncios de emprego.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (公募) koubo
公募 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 公 (kou) có nghĩa là "công" hoặc "chính phủ" và 募 (bo) có nghĩa là "tuyển dụng" hoặc "yêu cầu". Cùng với nhau, 公募 có nghĩa là "tuyển dụng công khai" hoặc "triệu tập công khai". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc học bổng, nơi chính phủ hoặc tổ chức công cộng đưa ra lời kêu gọi mở cho các ứng viên quan tâm đến việc nộp đơn. Quá trình lựa chọn thường dành cho bất kỳ ai đáp ứng các yêu cầu đã thiết lập, không phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác hoặc nguồn gốc dân tộc. Thuật ngữ 公募 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và được coi là một cách tuyển chọn ứng viên công bằng và minh bạch. Đó là một thực tế phổ biến trong các công ty, trường đại học và các tổ chức chính phủ.Viết tiếng Nhật - (公募) koubo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (公募) koubo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (公募) koubo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
募集; 求人; 募集要項
Các từ có chứa: 公募
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうぼ koubo
Câu ví dụ - (公募) koubo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
公募で新しい人材を募集します。
Koubo de atarashii jintai wo boshuu shimasu
Chúng tôi đang tuyển dụng tài năng mới thông qua chào bán công khai.
Chúng tôi đang tìm kiếm nguồn nhân lực mới cho một cuộc gọi mở cho những người tham gia.
- 公募 - "chamamento público"
- で - là một phần tử chỉ phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện hành động.
- 新しい - significa "mới" hoặc "gần đây".
- 人材 - significa "nhân sự" hoặc "nhân lực".
- を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase.
- 募集します - significa "recrutar" ou "buscar".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 公募 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kháng cáo công khai; đóng góp công cộng" é "(公募) koubo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.