Bản dịch và Ý nghĩa của: 八日 - youka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 八日 (youka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youka

Kana: ようか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

八日

Bản dịch / Ý nghĩa: Tám ngày; ngày thứ tám (ngày trong tháng)

Ý nghĩa tiếng Anh: eight days;the eighth (day of the month)

Definição: Định nghĩa: Ngày thứ bảy trong tuần.

Giải thích và từ nguyên - (八日) youka

Từ tiếng Nhật 八日 (yōka) bao gồm hai ký tự: 八 (ya), có nghĩa là "tám" và 日 (ka), có nghĩa là "ngày". Do đó, 八日 (yōka) có nghĩa là "ngày thứ tám" hoặc "ngày thứ tám". Từ này thường được dùng để chỉ ngày thứ tám của tháng theo lịch Nhật Bản. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi hệ thống đếm ngày dựa trên chu kỳ mười ngày. Ngày thứ tám của mỗi chu kỳ được gọi là yōka. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ riêng ngày thứ tám của tháng.

Viết tiếng Nhật - (八日) youka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (八日) youka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (八日) youka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

八日;やおか;はちにち

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 八日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようか youka

Câu ví dụ - (八日) youka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 八日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

御覧なさい

Kana: ごらんなさい

Romaji: gorannasai

Nghĩa:

(vui lòng nhìn; (hãy) cố gắng làm

連休

Kana: れんきゅう

Romaji: renkyuu

Nghĩa:

ngày lễ liên tiếp

簡素

Kana: かんそ

Romaji: kanso

Nghĩa:

đơn giản; đơn giản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tám ngày; ngày thứ tám (ngày trong tháng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tám ngày; ngày thứ tám (ngày trong tháng)" é "(八日) youka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(八日) youka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
八日