Bản dịch và Ý nghĩa của: 全員 - zenin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 全員 (zenin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zenin

Kana: ぜんいん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

全員

Bản dịch / Ý nghĩa: Tất cả các thành viên (nhất trí); tất cả tay; Tất cả phi hành đoàn

Ý nghĩa tiếng Anh: all members (unanimity);all hands;the whole crew

Definição: Định nghĩa: Tất cả những người tôi đang ở cùng.

Giải thích và từ nguyên - (全員) zenin

全員 (Zen'in) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 全 (zen) có nghĩa là "tất cả" hoặc "hoàn thành" và 員 (in) có nghĩa là "thành viên" hoặc "người". Do đó, từ zen'in có nghĩa là "tất cả các thành viên" hoặc "tất cả mọi người". Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, tinh thần đồng đội, các nhóm học tập, trong số những người khác, để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (全員) zenin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (全員) zenin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (全員) zenin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

皆様; 全体; 全部; 全員一致

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 全員

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんいん zenin

Câu ví dụ - (全員) zenin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

全員集合!

Zen'in shūgō!

Reúnam-se todos!

Tất cả thành viên!

  • 全員 - nghĩa là "tất cả" trong tiếng Nhật.
  • 集合 - "reunir-se" hoặc "juntar-se" dịch sang tiếng Việt là "tụ tập".
  • ! - đó là một dấu chấm than để nhấn mạnh câu.

総会には全員出席してください。

Sōkai ni wa zen'in shusseki shite kudasai

Vui lòng tham gia vào tất cả mọi người tại cuộc họp chung.

  • 総会 (soukai) - Cuộc họp tổng hợp
  • には (niwa) - Hạt cho biết địa điểm hoặc thời điểm mà điều gì đó xảy ra
  • 全員 (zen'in) - Tất cả các thành viên
  • 出席 (shusseki) - Presença
  • してください (shite kudasai) - Xin hãy làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 全員 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

入社

Kana: にゅうしゃ

Romaji: nyuusha

Nghĩa:

lối vào công ty

過程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

quá trình

聴診器

Kana: ちょうしんき

Romaji: choushinki

Nghĩa:

ống nghe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tất cả các thành viên (nhất trí); tất cả tay; Tất cả phi hành đoàn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tất cả các thành viên (nhất trí); tất cả tay; Tất cả phi hành đoàn" é "(全員) zenin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(全員) zenin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
全員