Bản dịch và Ý nghĩa của: 全体 - zentai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 全体 (zentai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zentai

Kana: ぜんたい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

全体

Bản dịch / Ý nghĩa: tất cả; toàn bộ; mọi thứ là chủ đề)

Ý nghĩa tiếng Anh: whole;entirety;whatever (is the matter)

Definição: Định nghĩa: toàn bộ mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (全体) zentai

全体 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tất cả", "toàn bộ" hoặc "đặt". Nó được sáng tác bởi Kanjis 全 (Zen) có nghĩa là "tất cả" hoặc "hoàn thành" và 体 (Tai) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng". Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến một nhóm người, một nhóm, một tổ chức hoặc thậm chí là một đối tượng bao gồm các phần khác nhau. Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, cả chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (全体) zentai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (全体) zentai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (全体) zentai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

総体; 全般; 全体的; 全員; 全部

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 全体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんたい zentai

Câu ví dụ - (全体) zentai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 全体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

牧師

Kana: ぼくし

Romaji: bokushi

Nghĩa:

Chăn cừu; bộ trưởng, mục sư; giáo sĩ

予測

Kana: よそく

Romaji: yosoku

Nghĩa:

dự báo; Tôi ước tính

聞く

Kana: きく

Romaji: kiku

Nghĩa:

nghe ngóng; nghe; để hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tất cả; toàn bộ; mọi thứ là chủ đề)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tất cả; toàn bộ; mọi thứ là chủ đề)" é "(全体) zentai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(全体) zentai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
todo