Bản dịch và Ý nghĩa của: 入院 - nyuuin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入院 (nyuuin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nyuuin

Kana: にゅういん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入院

Bản dịch / Ý nghĩa: nhập viện

Ý nghĩa tiếng Anh: hospitalization

Definição: Định nghĩa: Sự ở lại của một bệnh nhân tại một cơ sở y tế trong một khoảng thời gian nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (入院) nyuuin

Từ tiếng Nhật 入院 (nyuuin) bao gồm chữ kanji 入 (nyuu) nghĩa là "vào" và 院 (in) nghĩa là "bệnh viện". Do đó, 入院 có nghĩa là "nhập viện". Nó là một từ phổ biến trong từ vựng y tế của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện giữa bác sĩ và bệnh nhân. Nhập viện là biện pháp phổ biến trong các trường hợp bệnh nặng hoặc các ca phẫu thuật cần chăm sóc đặc biệt. Từ 入院 được viết bằng kanji, nhưng nó cũng có thể được viết bằng hiragana là にゅういん.

Viết tiếng Nhật - (入院) nyuuin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入院) nyuuin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入院) nyuuin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

入所; 入所する; 入院する; 入院生活; 入院中; 入院治療; 入院患者; 入院医療; 入院手続き; 入院費用; 入院期間; 入院先; 入院病棟; 入院診療; 入院中の; 入院中の患者; 入院中の人; 入院中の方; 入院中の子供; 入院中の家族; 入院中の生活; 入院中の状況; 入院中の病気; 入院中の病状; 入院中の治療; 入院中の看護; 入院中の食

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入院

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にゅういん nyuuin

Câu ví dụ - (入院) nyuuin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の祖母は入院しています。

Watashi no sobo wa nyuin shiteimasu

Bà tôi đang nằm viện.

  • 私 - I - eu
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 祖母 - bà (means "grandmother" in Vietnamese)
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 入院 - bệnh viện hóa
  • しています - đang được nhập viện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入院 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気体

Kana: きたい

Romaji: kitai

Nghĩa:

hơi nước; khí ga

生産

Kana: せいさん

Romaji: seisan

Nghĩa:

sản xuất; chế tạo

腐敗

Kana: ふはい

Romaji: fuhai

Nghĩa:

giảm giá trị; đồi trụy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhập viện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhập viện" é "(入院) nyuuin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入院) nyuuin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Nhập viện