Bản dịch và Ý nghĩa của: 入賞 - nyuushou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入賞 (nyuushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nyuushou

Kana: にゅうしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入賞

Bản dịch / Ý nghĩa: Giành được giải thưởng hoặc địa điểm (trong một cuộc thi)

Ý nghĩa tiếng Anh: winning a prize or place (in a contest)

Definição: Định nghĩa: Para ter uma classificação elevada em uma competição ou concurso. para receber um prêmio. Para obter uma classificação elevada numa competição ou concurso. para receber um prêmio.

Giải thích và từ nguyên - (入賞) nyuushou

Từ tiếng Nhật 入賞 (nyuushou) bao gồm các ký tự (nyuu), có nghĩa là "nhập" và 賞 (shou), có nghĩa là "giải thưởng". Do đó, nó có thể được dịch là "giành giải thưởng" hoặc "nhận giải thưởng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các cuộc thi, cuộc thi hoặc giải thưởng, chẳng hạn như các sự kiện thể thao, văn hóa hoặc học thuật. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc và Nhật Bản liên quan đến giải thưởng và danh dự.

Viết tiếng Nhật - (入賞) nyuushou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入賞) nyuushou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入賞) nyuushou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

入選; 受賞; 入賞する; 選ばれる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入賞

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にゅうしょう nyuushou

Câu ví dụ - (入賞) nyuushou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は入賞したいです。

Watashi wa nyūshō shitai desu

Tôi muốn giành được một giải thưởng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 入賞 (nyuushou) - Substantivo que significa "ganhar um prêmio" ou "ser premiado" -> "prêmio"
  • したい (shitai) - querendo
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade e a cortesia na comunicação em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入賞 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: おっと

Romaji: oto

Nghĩa:

(chồng của tôi

閲覧

Kana: えつらん

Romaji: etsuran

Nghĩa:

điều tra; đọc

掲示

Kana: けいじ

Romaji: keiji

Nghĩa:

Để ý; thẻ báo cáo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giành được giải thưởng hoặc địa điểm (trong một cuộc thi)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giành được giải thưởng hoặc địa điểm (trong một cuộc thi)" é "(入賞) nyuushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入賞) nyuushou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
入賞