Bản dịch và Ý nghĩa của: 入手 - nyuushu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入手 (nyuushu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nyuushu

Kana: にゅうしゅ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入手

Bản dịch / Ý nghĩa: có được; đến tay

Ý nghĩa tiếng Anh: obtaining;coming to hand

Definição: Định nghĩa: đạt được. chiếm hữu, đạt được.

Giải thích và từ nguyên - (入手) nyuushu

Từ tiếng Nhật 入手 (nyūshu) bao gồm các chữ tượng hình 入 (nyū) có nghĩa là "nhập" hoặc "chèn" và 手 (shu) có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng". Cùng với nhau, 入手 (nyūshu) có nghĩa là "có được" hoặc "có được". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ nyūshu được dùng để chỉ "đặt thứ gì đó vào tay bạn". Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động đạt được một cái gì đó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ việc mua lại hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Ví dụ: 入手困難 (nyūshu konnan) có nghĩa là "khó đạt được" và 入手方法 (nyūshu hōhō) có nghĩa là "phương pháp đạt được".

Viết tiếng Nhật - (入手) nyuushu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入手) nyuushu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入手) nyuushu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

手に入れる; 取得する; 獲得する; 入手する; 入手可能; 入手手段

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にゅうしゅ nyuushu

Câu ví dụ - (入手) nyuushu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品を入手するのは簡単ではありません。

Kono shouhin wo nyuushu suru no wa kantan de wa arimasen

Nó không phải là dễ dàng để có được sản phẩm này.

  • この商品 - sản phẩm này
  • を - Título do objeto direto
  • 入手する - được
  • のは - Título do tópico
  • 簡単ではありません - Không dễ dàng

的確な情報を入手した。

Tokaku na jōhō o nyūshu shita

Tôi có thông tin chính xác.

  • 的確な - Tôi cần, chính xác
  • 情報 - Thông tin
  • を - Artigo definido.
  • 入手した - Đạt được, mua được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

天候

Kana: てんこう

Romaji: tenkou

Nghĩa:

khí hậu

滅ぼす

Kana: ほろぼす

Romaji: horobosu

Nghĩa:

hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại

パーセント

Kana: パーセント

Romaji: pa-sento

Nghĩa:

Phần trăm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "có được; đến tay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "có được; đến tay" é "(入手) nyuushu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入手) nyuushu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
入手