Bản dịch và Ý nghĩa của: 入場 - nyuujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入場 (nyuujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nyuujyou

Kana: にゅうじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入場

Bản dịch / Ý nghĩa: Cấm; nhận vào; bước vào

Ý nghĩa tiếng Anh: entrance;admission;entering

Definição: Định nghĩa: Để đi hoặc rời khỏi một nơi hay sự kiện cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (入場) nyuujyou

Từ tiếng Nhật 入場 (にゅうじょう, nyuujou) bao gồm chữ kanji 入 (nyuu), nghĩa là "lối vào" hoặc "đi vào" và 場 (jou), nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Do đó, 入場 có thể được dịch là "vào một nơi" hoặc "vào cửa". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện, chẳng hạn như các buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc, nhà hát, rạp chiếu phim, v.v., để chỉ hành động bước vào nơi diễn ra sự kiện. Ví dụ: khi mua vé xem một buổi biểu diễn, bạn thường nhận được một vé có ghi thời gian mở cửa và thời gian bắt đầu buổi biểu diễn, để bạn có thể lên kế hoạch đến và vào địa điểm. Ngoài ra, từ 入場 cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, chẳng hạn như các tình huống cần xin phép để vào một nơi nào đó, chẳng hạn như công ty, trường học, tòa nhà công cộng, v.v. Tóm lại, từ tiếng Nhật 入場 (にゅうじょう, nyuujou) có nghĩa là "vào một địa điểm" hoặc "lối vào", và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện và tình huống cần có sự cho phép để vào một địa điểm.

Viết tiếng Nhật - (入場) nyuujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入場) nyuujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入場) nyuujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

入場口; 入口; 入り口; 入り咀; 入り嘴; 入り口; 入り口; 入口; 入口; 入口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口; 入り口;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にゅうじょう nyuujyou

Câu ví dụ - (入場) nyuujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

有料の入場券を買ってください。

Yuuryou no nyuujooken wo katte kudasai

Vui lòng mua vé trả phí để vào.

Vui lòng mua vé vào cửa trả phí.

  • 有料 - significa "thanh toán" hoặc "có phí".
  • の - Título de posse ou conexão.
  • 入場券 - "você quis dizer 'ingresso'?"
  • を - Complemento direto.
  • 買ってください - "por favor, compre" significa "por favor, compre".

入場券を持っているか?

Nyūjōken o motte iru ka?

Bạn có vé vào cổng không?

Bạn có vé vào cửa không?

  • 入場券 - vé vào trang
  • を - Título do objeto
  • 持っている - có, sở hữu
  • か - partítulo interrogativo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

小説

Kana: しょうせつ

Romaji: shousetsu

Nghĩa:

lãng mạn; lịch sử

発想

Kana: はっそう

Romaji: hassou

Nghĩa:

biểu cảm (âm nhạc); khái niệm hóa

日取り

Kana: ひどり

Romaji: hidori

Nghĩa:

ngày cố định; ngày đặt tên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cấm; nhận vào; bước vào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cấm; nhận vào; bước vào" é "(入場) nyuujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入場) nyuujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Entrada