Bản dịch và Ý nghĩa của: 入口 - irikuchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入口 (irikuchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: irikuchi

Kana: いりくち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入口

Bản dịch / Ý nghĩa: Cấm; cổng; tiếp cận; miệng

Ý nghĩa tiếng Anh: entrance;gate;approach;mouth

Definição: Định nghĩa: Một cánh cửa để vào một tòa nhà hoặc nơi.

Giải thích và từ nguyên - (入口) irikuchi

Từ "入口" (iriguchi) trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "入" nghĩa là "vào" và "口" nghĩa là "miệng". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "lối vào". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điểm vào hoặc điểm vào một tòa nhà hoặc trang web. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ "iriguchi" được viết bằng chữ kanji "入り口" và được dùng để chỉ lối vào một ngôi nhà hoặc một ngôi đền. Theo thời gian, từ này được đơn giản hóa thành "入口".

Viết tiếng Nhật - (入口) irikuchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入口) irikuchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入口) irikuchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

玄関; ドア; 出入口; 入り口; 入り口口; 入り口扉; 入り口戸; 入り口門; 入り口面; 入口口; 入口扉; 入口戸; 入口門; 入口面; 入口脇; 入口側; 入口前; 入口付近; 入口周辺; 入口部; 入口部分; 入口箇所; 入口位置; 入口方向; 入口向き; 入口方面; 入口方位; 入口方角; 入口方向性; 入口方向性の; 入口方向性を; 入口方向性に; 入口方向性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入口

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いりくち irikuchi

Câu ví dụ - (入口) irikuchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

入口はどこですか?

Iriguchi wa doko desu ka?

Lối vào ở đâu?

Lối vào ở đâu?

  • 入口 (nyūkō) - đầu vào
  • は (wa) - Título do tópico
  • どこ (doko) - Ở đâu
  • ですか (desu ka) - maneira educada de perguntar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入口 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

素直

Kana: すなお

Romaji: sunao

Nghĩa:

nghe lời; nhu mì; ngoan ngoãn; không bị ảnh hưởng

遠回り

Kana: とおまわり

Romaji: toomawari

Nghĩa:

đường vòng; cách gián tiếp

庶民

Kana: しょみん

Romaji: shomin

Nghĩa:

mì ống; dân thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cấm; cổng; tiếp cận; miệng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cấm; cổng; tiếp cận; miệng" é "(入口) irikuchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入口) irikuchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
入口