Bản dịch và Ý nghĩa của: 入れ物 - iremono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 入れ物 (iremono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iremono

Kana: いれもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

入れ物

Bản dịch / Ý nghĩa: thùng đựng hàng; hộp; thùng đựng hàng

Ý nghĩa tiếng Anh: container;case;receptacle

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para guardar coisas.

Giải thích và từ nguyên - (入れ物) iremono

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" đặt vào "và" "có nghĩa là" điều ". Do đó, "" "có thể được dịch theo nghĩa đen là" thứ để đặt bên trong ". Từ này thường được sử dụng để chỉ các container hoặc đối tượng được sử dụng để lưu trữ hoặc mang theo thứ gì đó. Ví dụ, một hộp, một cái nồi, một chai, một cái túi, trong số những người khác. Điều quan trọng cần lưu ý là từ "" "được viết bằng Hiragana là" いれ "và katakana là" ".

Viết tiếng Nhật - (入れ物) iremono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (入れ物) iremono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (入れ物) iremono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

容器; ポット; バケツ; タンク; ケース; ボックス; ファイル; ホルダー; コンテナ; バッグ; カバー; ポーチ; バインダー; バスケット; バレル; バザー; バッテリー; ベース; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト; ベスト;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 入れ物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いれもの iremono

Câu ví dụ - (入れ物) iremono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この入れ物はとても便利です。

Kono iremono wa totemo benri desu

Hộp này rất tiện lợi.

Hộp đựng này rất tiện lợi.

  • この - nó là
  • 入れ物 - bao tay
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 便利 - prático
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 入れ物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くさ

Romaji: kusa

Nghĩa:

cỏ

所属

Kana: しょぞく

Romaji: shozoku

Nghĩa:

đính kèm với; thuộc về

Kana: たい

Romaji: tai

Nghĩa:

lý do; đấu với; chống lại; Sự đối lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thùng đựng hàng; hộp; thùng đựng hàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thùng đựng hàng; hộp; thùng đựng hàng" é "(入れ物) iremono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(入れ物) iremono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
入れ物