Bản dịch và Ý nghĩa của: 免税 - menzei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 免税 (menzei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: menzei

Kana: めんぜい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

免税

Bản dịch / Ý nghĩa: miễn thuế; miễn dịch vụ

Ý nghĩa tiếng Anh: tax exemption;duty exemption

Definição: Định nghĩa: Không thuế nào sẽ được thu.

Giải thích và từ nguyên - (免税) menzei

Từ tiếng Nhật 免税 (Menzei) bao gồm các ký tự (nam giới) có nghĩa là "miễn trừ" hoặc "phát hành" và 税 (zei) có nghĩa là "thuế". Do đó, 免税 (Menzei) có nghĩa là "miễn thuế". Từ này thường được sử dụng trong các cửa hàng miễn thuế, nơi các sản phẩm được bán mà không cần thu thuế, thường là cho khách du lịch nước ngoài. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định mà không có phân tích sâu sắc hơn về lịch sử và sự tiến hóa của tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (免税) menzei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (免税) menzei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (免税) menzei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

非課税; 税免除; 税金免除

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 免税

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めんぜい menzei

Câu ví dụ - (免税) menzei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 免税 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

予報

Kana: よほう

Romaji: yohou

Nghĩa:

dự báo; tiên lượng

内緒

Kana: ないしょ

Romaji: naisho

Nghĩa:

bí mật; sự riêng tư; bí mật; bằng chứng nội bộ; hoàn cảnh của ai đó

パンク

Kana: パンク

Romaji: panku

Nghĩa:

1. (ABBR) đâm thủng; bùng nổ; 2. Punk

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "miễn thuế; miễn dịch vụ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "miễn thuế; miễn dịch vụ" é "(免税) menzei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(免税) menzei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
免税