Bản dịch và Ý nghĩa của: 免れる - manukareru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 免れる (manukareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: manukareru
Kana: まぬかれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thoát ra khỏi; được giải cứu; tránh xa; tránh xa; tránh xa; lừa dối; được miễn; được giảm đau; Để thoát khỏi
Ý nghĩa tiếng Anh: to escape from;to be rescued from;to avoid;to evade;to avert;to elude;to be exempted;to be relieved from pain;to get rid of
Definição: Định nghĩa: evitar, escapar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (免れる) manukareru
Từ tiếng Nhật 免れる (Mangareru) bao gồm hai kanjis: 免 (nam), có nghĩa là "miễn trừ" hoặc "được phát hành" và れる (veru), là một hạt bằng lời nói cho thấy hành động của "được thực hiện" hoặc " hoặc "có thể". Do đó, nó có thể được dịch là "có thể được phát hành" hoặc "có thể được miễn trừ". Về mặt sử dụng, thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó có thể tránh hoặc thoát khỏi một cái gì đó tiêu cực, chẳng hạn như bệnh tật, tai nạn hoặc một hình phạt. Ví dụ, một người có thể bị phạt giao thông nếu anh ta có một lý do chính đáng cho việc vi phạm. Nói tóm lại, 免れる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "có thể được phát hành" hoặc "có thể được miễn trừ" và thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó có thể tránh hoặc thoát khỏi một cái gì đó tiêu cực.Viết tiếng Nhật - (免れる) manukareru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (免れる) manukareru:
Conjugação verbal de 免れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 免れる (manukareru)
- 免れる - Hình thức cơ bản
- 免れます - Forma educada
- 免れた - Quá khứ
- 免れている - Thể tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (免れる) manukareru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
逃れる; 免ずる; 免れる; 脱する; 避ける; 逃げる; 回避する; 避難する; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避ける; 避
Các từ có chứa: 免れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まぬかれる manukareru
Câu ví dụ - (免れる) manukareru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 免れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thoát ra khỏi; được giải cứu; tránh xa; tránh xa; tránh xa; lừa dối; được miễn; được giảm đau; Để thoát khỏi" é "(免れる) manukareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.