Bản dịch và Ý nghĩa của: 光熱費 - kounetsuhi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 光熱費 (kounetsuhi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kounetsuhi

Kana: こうねつひ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

光熱費

Bản dịch / Ý nghĩa: Chi phí nhiên liệu và ánh sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: cost of fuel and light

Definição: Định nghĩa: Các khoản điện, khí, nước, vv trong các tòa nhà dân cư.

Giải thích và từ nguyên - (光熱費) kounetsuhi

光熱費 Đó là một từ được sáng tác bằng tiếng Nhật bao gồm ba ký tự Kanji: 光 (Kou), 熱 (Netsu) và 費 (Hi). Có nghĩa là "ánh sáng", có nghĩa là "nhiệt" và 費 có nghĩa là "chi phí" hoặc "chi phí". Do đó, nó đề cập đến chi phí năng lượng như điện, khí đốt và sưởi ấm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trong nước hoặc kinh doanh để chỉ các chi phí năng lượng liên quan đến nơi cư trú hoặc doanh nghiệp. Từ nguyên của từ này có nguồn gốc từ sự kết hợp của các ký tự Kanji đại diện cho các loại năng lượng khác nhau được tiêu thụ và các chi phí liên quan đến chúng.

Viết tiếng Nhật - (光熱費) kounetsuhi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (光熱費) kounetsuhi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (光熱費) kounetsuhi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

電気代; ガス代; 水道代

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 光熱費

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうねつひ kounetsuhi

Câu ví dụ - (光熱費) kounetsuhi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

光熱費が高くて困っています。

Kounetsuhi ga takakute komatteimasu

Tôi lo ngại về chi phí năng lượng cao.

Tôi gặp rắc rối vì tài khoản tiện ích cao.

  • 光熱費 - chi phí điện và làm nóng
  • が - Título do assunto
  • 高くて - cao trường
  • 困っています - Tôi lo lắng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 光熱費 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

磁石

Kana: じしゃく

Romaji: jishaku

Nghĩa:

từ tính

診療

Kana: しんりょう

Romaji: shinryou

Nghĩa:

Kiểm tra y tế và điều trị; chẩn đoán

直線

Kana: ちょくせん

Romaji: chokusen

Nghĩa:

đường thẳng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chi phí nhiên liệu và ánh sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chi phí nhiên liệu và ánh sáng" é "(光熱費) kounetsuhi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(光熱費) kounetsuhi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
光熱費