Bản dịch và Ý nghĩa của: 光沢 - koutaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 光沢 (koutaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutaku

Kana: こうたく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

光沢

Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu sáng; Đánh bóng; đèn treo; Kết thúc sáng (ảnh)

Ý nghĩa tiếng Anh: brilliance;polish;lustre;glossy finish (of photographs)

Definição: Định nghĩa: O brilho lustroso na superfície de um objeto.

Giải thích và từ nguyên - (光沢) koutaku

光沢 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 光 (hikari) có nghĩa là "ánh sáng" và 沢 (taku) có nghĩa là "độ sáng". Họ cùng nhau tạo thành từ 光沢 (kōtaku) có nghĩa là "độ sáng" hoặc "bóng". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện sáng hoặc bóng của các vật liệu như mô, kim loại hoặc nhựa. Ví dụ, một loại vải với một kết thúc sáng có thể được mô tả là có.

Viết tiếng Nhật - (光沢) koutaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (光沢) koutaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (光沢) koutaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

輝き; 光り輝く; 光り輝き; 光り輝く様; 光り輝くよう; 輝く; 光る; 光り; 光沢; 光沢感; 光沢度; 光沢性; 光沢のある; 光沢のある表面; 光沢のある質感; 光沢のある仕上がり; 光沢のある素材; 光沢のある印刷物; 光沢のある塗装; 光沢のある加工; 光沢のある仕上げ; 光沢のある表現; 光沢のある風合い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 光沢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうたく koutaku

Câu ví dụ - (光沢) koutaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

光沢のある髪の毛が美しいです。

Kōtaku no aru kaminoke ga utsukushīdesu

Mái tóc sáng bóng đẹp.

  • 光沢 - tỏa sáng
  • の - Cerimônia de posse
  • ある - hiện hữu
  • 髪の毛 - tóc
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - là/sẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 光沢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

掲載

Kana: けいさい

Romaji: keisai

Nghĩa:

Ngoại hình (ví dụ, bài viết giấy)

施設

Kana: しせつ

Romaji: shisetsu

Nghĩa:

tổ chức; thành lập; cài đặt; (Quân đội) Kỹ sư

カーテン

Kana: カーテン

Romaji: ka-ten

Nghĩa:

tấm màn; hộp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiếu sáng; Đánh bóng; đèn treo; Kết thúc sáng (ảnh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiếu sáng; Đánh bóng; đèn treo; Kết thúc sáng (ảnh)" é "(光沢) koutaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(光沢) koutaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
光沢