Bản dịch và Ý nghĩa của: 光景 - koukei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 光景 (koukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koukei

Kana: こうけい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

光景

Bản dịch / Ý nghĩa: bối cảnh; Trình diễn

Ý nghĩa tiếng Anh: scene;spectacle

Definição: Định nghĩa: Paisagens e características que se espalham visivelmente.

Giải thích và từ nguyên - (光景) koukei

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanjis (hikari) và 景 (kei). Từ này có thể có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó đề cập đến một cảnh, cảnh quan hoặc toàn cảnh. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hoàn cảnh. Từ nguyên của 光景 có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết bằng kanjis (Hikari) và 景 (kage). Vào thời điểm đó, từ này được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và phong cảnh. Theo thời gian, Kanji (Kage) đã được thay thế bằng (KEI), có cách phát âm tương tự nhưng được coi là chính thức hơn. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, như văn học, âm nhạc, điện ảnh và nghệ thuật nói chung.

Viết tiếng Nhật - (光景) koukei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (光景) koukei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (光景) koukei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

景色; 風景; 光景; 眺め; 見物; 光景; 光景色; 光景観; 光景展望; 光景眺望; 光景風景; 光景景色; 光景見物; 光景視界; 光景眺め; 光景展示; 光景展望台; 光景展望所; 光景展望室; 光景展望スポット.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 光景

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうけい koukei

Câu ví dụ - (光景) koukei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この光景は美しいです。

Kono koukei wa utsukushii desu

Cảnh này thật đẹp.

Quan điểm này đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 光景 - Từ danh từ có nghĩa là "cảnh" hoặc "phong cảnh"
  • は - Tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - động từ "ser" / "estar" trong thời hiện tại, chỉ ra rằng câu đang ở thì hiện tại và cảnh đẹp

見苦しい光景を目にするのは嫌だ。

Mikurushii koukei wo me ni suru no wa iya da

Tôi không muốn nhìn thấy một cái nhìn xấu xí.

  • 見苦しい - adjetivo que significa "feio" ou "desagradável de se ver" -> tính từ có nghĩa "xấu" hoặc "khó chịu khi nhìn"
  • 光景 - cena
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 目にする - verbo que significa "ver" ou "testemunhar" => verbo que significa "xem" hoặc "chứng kiến".
  • のは - partítulo que indica o tópico da frase
  • 嫌だ - expressão que significa "odiar" ou "não gostar" expressão que significa "ghét" hoặc "không thích"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 光景 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

建前

Kana: たてまえ

Romaji: tatemae

Nghĩa:

Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)

拡大

Kana: かくだい

Romaji: kakudai

Nghĩa:

mở rộng

好況

Kana: こうきょう

Romaji: koukyou

Nghĩa:

điều kiện thịnh vượng; Kinh tế lành mạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bối cảnh; Trình diễn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bối cảnh; Trình diễn" é "(光景) koukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(光景) koukei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
光景