Bản dịch và Ý nghĩa của: 先頭 - sentou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 先頭 (sentou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sentou

Kana: せんとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

先頭

Bản dịch / Ý nghĩa: cái đầu; chỉ huy; tiên phong; Đầu tiên

Ý nghĩa tiếng Anh: head;lead;vanguard;first

Definição: Định nghĩa: O início ou vanguarda de algo.

Giải thích và từ nguyên - (先頭) sentou

(Sat) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầu" hoặc "phía trước". Nó bao gồm các ký tự 先 (saki) có nghĩa là "trước" hoặc "phía trước" và 頭 (Atama) có nghĩa là "đầu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao để chỉ người lãnh đạo hoặc đội trưởng của một nhóm hoặc đội. Ví dụ, người lãnh đạo của một cuộc tuần hành quân sự được gọi là 先頭立つ立つ (Sat Ni Tatsu).

Viết tiếng Nhật - (先頭) sentou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (先頭) sentou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (先頭) sentou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

先端; 先陣; 先導; 先駆; 先頭部分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 先頭

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんとう sentou

Câu ví dụ - (先頭) sentou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 先頭 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手伝い

Kana: てつだい

Romaji: tetsudai

Nghĩa:

giúp đỡ; người giúp đỡ; trợ lý

利潤

Kana: りじゅん

Romaji: rijyun

Nghĩa:

lợi nhuận; lợi nhuận

Kana: さん

Romaji: san

Nghĩa:

axit

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái đầu; chỉ huy; tiên phong; Đầu tiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái đầu; chỉ huy; tiên phong; Đầu tiên" é "(先頭) sentou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(先頭) sentou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
先頭