Bản dịch và Ý nghĩa của: 先祖 - senzo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 先祖 (senzo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senzo

Kana: せんぞ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

先祖

Bản dịch / Ý nghĩa: tổ tiên

Ý nghĩa tiếng Anh: ancestor

Definição: Định nghĩa: Những người thân từ thế hệ trước.

Giải thích và từ nguyên - (先祖) senzo

(Sensō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "tổ tiên". Nó bao gồm các ký tự 先 (saki) có nghĩa là "trước" hoặc "phía trước" và 祖 (vì vậy) có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "người sáng lập". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa để đề cập đến tổ tiên được tôn sùng và tôn vinh bởi hậu duệ. Tổ tiên được cho là có một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hướng dẫn cuộc sống và do đó thường được tôn vinh trong các nghi lễ và nghi lễ. Tầm quan trọng của tổ tiên trong văn hóa Nhật Bản được phản ánh trong các truyền thống khác nhau, chẳng hạn như Obon, một lễ hội hàng năm tôn vinh ký ức của tổ tiên.

Viết tiếng Nhật - (先祖) senzo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (先祖) senzo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (先祖) senzo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

祖先; 先人; 先代; 先祖先; 先祖先方; 先祖家; 先祖代々; 先祖神; 先祖魂; 先祖先神; 先祖代々神.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 先祖

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんぞ senzo

Câu ví dụ - (先祖) senzo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは先祖を敬います。

Watashitachi wa senzo o uyamai masu

Chúng tôi tôn trọng tổ tiên của chúng tôi.

Chúng tôi tôn trọng tổ tiên của chúng tôi.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち"
  • 先祖を - Tổ tiên (tiếng Nhật) wo
  • 敬います - 尊敬します

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 先祖 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

毛皮

Kana: けがわ

Romaji: kegawa

Nghĩa:

cho; da; Pelt

身長

Kana: しんちょう

Romaji: shinchou

Nghĩa:

chiều cao (cơ thể); tầm vóc

開会

Kana: かいかい

Romaji: kaikai

Nghĩa:

khai mạc cuộc họp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổ tiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổ tiên" é "(先祖) senzo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(先祖) senzo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
先祖