Bản dịch và Ý nghĩa của: 先代 - sendai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 先代 (sendai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sendai

Kana: せんだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

先代

Bản dịch / Ý nghĩa: tiền thân của gia đình; tuổi trước; thế hệ trước

Ý nghĩa tiếng Anh: family predecessor;previous age;previous generation

Definição: Định nghĩa: Những người và vật đã tồn tại trong quá khứ.

Giải thích và từ nguyên - (先代) sendai

. Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thế hệ trước" hoặc "thời đại trước". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thế hệ trước của một gia đình, công ty hoặc xã hội. Ví dụ, 先代の者 (Sendai no Keieisha) có nghĩa là "lãnh đạo công ty cũ" và 先代伝統伝統伝統伝統伝統伝統伝統伝統 (Sendai no có) có nghĩa là "truyền thống của thế hệ trước".

Viết tiếng Nhật - (先代) sendai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (先代) sendai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (先代) sendai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

先祖; 先人; 先達; 先輩; 先代者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 先代

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんだい sendai

Câu ví dụ - (先代) sendai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 先代 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

起点

Kana: きてん

Romaji: kiten

Nghĩa:

điểm khởi đầu

給与

Kana: きゅうよ

Romaji: kyuuyo

Nghĩa:

trợ cấp; nhượng bộ; cung cấp

再来年

Kana: さらいねん

Romaji: sarainen

Nghĩa:

năm sau tiếp theo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiền thân của gia đình; tuổi trước; thế hệ trước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiền thân của gia đình; tuổi trước; thế hệ trước" é "(先代) sendai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(先代) sendai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
先代