Bản dịch và Ý nghĩa của: 兆し - kizashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兆し (kizashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kizashi

Kana: きざし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

兆し

Bản dịch / Ý nghĩa: Tín hiệu; Điềm triệu chứng

Ý nghĩa tiếng Anh: signs;omen;symptoms

Definição: Định nghĩa: Nguyên tắc hoặc dấu hiệu cho thấy rằng các sự kiện mới hoặc thay đổi sắp xảy ra.

Giải thích và từ nguyên - (兆し) kizashi

Từ tiếng Nhật 兆し (きざし/kizashi) bao gồm hai kanjis: 兆 (kizashi), có nghĩa là "omen" hoặc "dấu hiệu" và し (shi), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Do đó, 兆し có thể được dịch là "dấu hiệu của một cái gì đó đang đến" hoặc "dấu hiệu của một cái gì đó có thể xảy ra". Nguồn gốc từ nguyên của từ 兆 có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc điềm báo được các linh mục Shinto diễn giải. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như văn học và cuộc sống hàng ngày, để chỉ bất kỳ loại tín hiệu hoặc dấu hiệu nào có thể chỉ ra điều gì đó sẽ đến. Ngày nay, từ này khá phổ biến ở Nhật Bản đương đại và có thể được tìm thấy trong các tình huống khác nhau, từ dự đoán kinh tế đến các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè.

Viết tiếng Nhật - (兆し) kizashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兆し) kizashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兆し) kizashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

前兆; 予兆; 徴候; 兆候

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兆し

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きざし kizashi

Câu ví dụ - (兆し) kizashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

未来の兆しを感じる。

Mirai no kizashi wo kanjiru

Tôi cảm thấy những dấu hiệu của tương lai.

  • 未来 - Tương lai
  • の - Cerimônia de posse
  • 兆し - sinal, indicação
  • を - Título do objeto direto
  • 感じる - để cảm nhận

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兆し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ほ

Romaji: ho

Nghĩa:

tai (của cây); Đầu (từ nhà máy)

演劇

Kana: えんげき

Romaji: engeki

Nghĩa:

chơi)

ニュアンス

Kana: ニュアンス

Romaji: niansu

Nghĩa:

sắc thái

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tín hiệu; Điềm triệu chứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tín hiệu; Điềm triệu chứng" é "(兆し) kizashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兆し) kizashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兆し