Bản dịch và Ý nghĩa của: 兆 - kizashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兆 (kizashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kizashi

Kana: きざし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Tín hiệu; Điềm triệu chứng

Ý nghĩa tiếng Anh: signs;omen;symptoms

Definição: Định nghĩa: $10^{12}$

Giải thích và từ nguyên - (兆) kizashi

Từ tiếng Nhật 兆 (Chou) được tạo thành từ hai kanjis: 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 万 (người), có nghĩa là "mười nghìn". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "một triệu". Ngoài ra, 兆 cũng có thể được sử dụng để chỉ "Omen" hoặc "ký". Từ này có nguồn gốc Trung Quốc và được phát âm là "zhào" trong tiếng phổ thông.

Viết tiếng Nhật - (兆) kizashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兆) kizashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兆) kizashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

億; 万亿; 一兆; 10の12乗; 1,000,000,000,000

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

兆し

Kana: きざし

Romaji: kizashi

Nghĩa:

Tín hiệu; Điềm triệu chứng

Các từ có cách phát âm giống nhau: きざし kizashi

Câu ví dụ - (兆) kizashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

未来の兆しを感じる。

Mirai no kizashi wo kanjiru

Tôi cảm thấy những dấu hiệu của tương lai.

  • 未来 - Tương lai
  • の - Cerimônia de posse
  • 兆し - sinal, indicação
  • を - Título do objeto direto
  • 感じる - để cảm nhận

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ドライブイン

Kana: ドライブイン

Romaji: doraibuin

Nghĩa:

lái xe

意思

Kana: いし

Romaji: ishi

Nghĩa:

chủ đích; mục đích

進学

Kana: しんがく

Romaji: shingaku

Nghĩa:

đi đến trường đại học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tín hiệu; Điềm triệu chứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tín hiệu; Điềm triệu chứng" é "(兆) kizashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兆) kizashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兆