Bản dịch và Ý nghĩa của: 充実 - jyuujitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 充実 (jyuujitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuujitsu

Kana: じゅうじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

充実

Bản dịch / Ý nghĩa: đầy đủ; Phần kết luận; sự hoàn hảo; tính đáng kể; làm giàu

Ý nghĩa tiếng Anh: fullness;completion;perfection;substantiality;enrichment

Definição: Định nghĩa: đạt được trạng thái hài lòng. Rằng mọi thứ là đủ.

Giải thích và từ nguyên - (充実) jyuujitsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm giàu" hoặc "sự hài lòng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Juu) có nghĩa là "điền" hoặc "thỏa mãn" và 実 (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó hoàn chỉnh, đầy đủ hoặc thỏa đáng. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác đầy đủ hoặc thỏa mãn, như trong "một cuộc sống đầy đủ và thỏa đáng" hoặc "một tác phẩm mang lại sự hài lòng cá nhân".

Viết tiếng Nhật - (充実) jyuujitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (充実) jyuujitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (充実) jyuujitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

充実;満足;充足;満ち足りる;充足する;満足する;充実した;満足した;充実感;満足感;充実度;満足度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 充実

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうじつ jyuujitsu

Câu ví dụ - (充実) jyuujitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の人生は充実しています。

Watashi no jinsei wa juujitsu shiteimasu

Cuộc sống của tôi đầy những thành tựu.

Cuộc sống của tôi là bổ ích.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 人生 (jinsei) - vida -> vida
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 充実しています (juujitsu shiteimasu) - đang được điền vào/ hài lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 充実 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

非難

Kana: ひなん

Romaji: hinan

Nghĩa:

lỗi; tấn công; sự chỉ trích

気配

Kana: きはい

Romaji: kihai

Nghĩa:

sự giới thiệu; Xu hướng thị trường; bận tâm

警部

Kana: けいぶ

Romaji: keibu

Nghĩa:

thanh tra cảnh sát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đầy đủ; Phần kết luận; sự hoàn hảo; tính đáng kể; làm giàu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đầy đủ; Phần kết luận; sự hoàn hảo; tính đáng kể; làm giàu" é "(充実) jyuujitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(充実) jyuujitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
充実