Bản dịch và Ý nghĩa của: 兄弟 - kyoudai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兄弟 (kyoudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoudai

Kana: きょうだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

兄弟

Bản dịch / Ý nghĩa: anh em

Ý nghĩa tiếng Anh: siblings

Definição: Định nghĩa: Anh em là một từ chỉ mối quan hệ giữa các chàng trai sinh ra từ cùng một cha mẹ.

Giải thích và từ nguyên - (兄弟) kyoudai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "anh em". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (an ani) có nghĩa là "anh trai" và 弟 (otouto) có nghĩa là "em trai". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu được viết bằng các ký tự Trung Quốc (Kanji). Từ 兄弟 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ anh em sinh học hay không, và cũng có thể được sử dụng để chỉ các nhóm người có chung kết nối huynh đệ.

Viết tiếng Nhật - (兄弟) kyoudai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兄弟) kyoudai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兄弟) kyoudai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

兄弟; きょうだい; 兄妹; あにうて; あにおとうと; あねいもうと; きょうし; きょうだいずくし; せいだい; そうだい; たまご; ちょうだい; にいたち; ふたご; まご; むすこもり; むすこもりずくし; ゆうだち; ようだい.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兄弟

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

従兄弟

Kana: いとこ

Romaji: itoko

Nghĩa:

anh em họ

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうだい kyoudai

Câu ví dụ - (兄弟) kyoudai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の従兄弟はとても親切です。

Watashi no itoko wa totemo shinsetsu desu

Anh họ tôi rất tốt bụng.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 従兄弟 - từ danh từ có nghĩa là "anh em họ cấp độ thứ nhất"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 親切 - adjetivo que significa "amável" ou "gentil" - dễ thương
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định

私は兄弟がいません。

Watashi wa kyoudai ga imasen

Tôi không có anh em.

Tôi không có anh trai.

  • 私 - I - eu
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 兄弟 - từ danh nghĩa có nghĩa là "anh em"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • いません - động từ phủ định có nghĩa là "không tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兄弟 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

戦い

Kana: たたかい

Romaji: tatakai

Nghĩa:

trận đánh; trận đánh; trận đánh; xung đột

運命

Kana: うんめい

Romaji: unmei

Nghĩa:

định mệnh

共鳴

Kana: きょうめい

Romaji: kyoumei

Nghĩa:

cộng hưởng; sự đồng cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "anh em" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "anh em" é "(兄弟) kyoudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兄弟) kyoudai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兄弟