Bản dịch và Ý nghĩa của: 優美 - yuubi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 優美 (yuubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuubi

Kana: ゆうび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

優美

Bản dịch / Ý nghĩa: duyên dáng; sàng lọc; Elegance

Ý nghĩa tiếng Anh: grace;refinement;elegance

Definição: Định nghĩa: Bonito. Uma atmosfera de elegância e sofisticação.

Giải thích và từ nguyên - (優美) yuubi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ân sủng" hoặc "thanh lịch". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Yu) có nghĩa là "loại" hoặc "đáng yêu" và 美 (bi) có nghĩa là "vẻ đẹp". Từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của một người, đối tượng hoặc cảnh quan. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Tòa án Hoàng gia được đánh giá cao và ân sủng được coi là một đức tính quan trọng. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế trong các loại hình nghệ thuật khác nhau, như khiêu vũ, âm nhạc và thơ ca.

Viết tiếng Nhật - (優美) yuubi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (優美) yuubi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (優美) yuubi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

優雅; 麗しい; 上品; 優美な; 優美なる; 優美なるもの; 美しく; 美しい; 美麗; 美麗な; 華麗; 華麗な; 華麗なる; 華麗なるもの; 雅; 雅な; 雅なる; 雅なるもの; 洒落た; 洒落たる; 洒落たるもの; 洒落たる者; 洒落たる女性; 洒落たる男性; 洒落たるスタイル; 洒落たるファッション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 優美

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうび yuubi

Câu ví dụ - (優美) yuubi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

優美な花が咲いている。

Yuumi na hana ga saite iru

Những bông hoa đẹp đang nở.

Một bông hoa thanh lịch là hưng thịnh.

  • 優美な - tinh tế
  • 花 - substantivo que significa "flor" → substantivo que significa "hoa"
  • が - Substantivo sujeito
  • 咲いている - đang nở hoa

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 優美 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ぎん

Romaji: gin

Nghĩa:

1. bạc; đồng bạc; sơn bạc; 2. Tướng bạc (Shogi)

人目

Kana: じんもく

Romaji: jinmoku

Nghĩa:

thoáng nhìn; cái nhìn của công chúng

錯覚

Kana: さっかく

Romaji: sakkaku

Nghĩa:

Ảo ảnh quang học; ảo giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "duyên dáng; sàng lọc; Elegance" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "duyên dáng; sàng lọc; Elegance" é "(優美) yuubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(優美) yuubi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
belo