Bản dịch và Ý nghĩa của: 優秀 - yuushuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 優秀 (yuushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuushuu

Kana: ゆうしゅう

Kiểu: Tính từ, danh từ (bằng tiếng Nhật, từ có thể được sử dụng làm tính từ hoặc danh từ)

L: Campo não encontrado.

優秀

Bản dịch / Ý nghĩa: superioridade; excelência

Ý nghĩa tiếng Anh: superiority;excellence

Definição: Định nghĩa: Để trở nên tốt hơn so với người khác.

Giải thích và từ nguyên - (優秀) yuushuu

優秀 (yūshū) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 優 (yū) có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "vượt trội" và 秀 (shū) có nghĩa là "nổi bật" hoặc "đặc biệt". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "xuất sắc" hoặc "đặc biệt". Nó thường được sử dụng để mô tả chất lượng của một công việc, kỹ năng hoặc người. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (優秀) yuushuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (優秀) yuushuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (優秀) yuushuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

優れた; 優良な; 優越した; 優等な; 優美な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 優秀

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうしゅう yuushuu

Câu ví dụ - (優秀) yuushuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この大学の教授はとても優秀です。

Kono daigaku no kyōju wa totemo yūshū desu

Các giáo viên của trường đại học này rất có năng lực.

Giáo sư của trường đại học này rất tốt.

  • この - determinante demonstrativo
  • 大学 - universidade
  • の - hạt sở hữu
  • 教授 - giáo viên
  • は - Título do tópico
  • とても - muito
  • 優秀 - adjetivo que significa "excelente" - excelente
  • です - động từ chỉ "là" hoặc "đang" trong hiện tại

この会社は優秀な人材を採用することを目指しています。

Kono kaisha wa yūshūna jinzai o saiyō suru koto o mezashite imasu

Công ty này nhằm mục đích thuê tài năng đặc biệt.

Công ty có ý định thuê nguồn nhân lực xuất sắc.

  • この会社 - Esta empresa
  • は - Partópico do Documento
  • 優秀な - Tuyệt quá
  • 人材 - nguồn nhân lực
  • を - Artigo definido.
  • 採用する - Contratar - Contratar
  • こと - Substantivo abstrato
  • を - Artigo definido.
  • 目指しています - Đang nhắm vào

彼女は優秀な学生です。

Kanojo wa yūshūna gakusei desu

Cô ấy là một sinh viên xuất sắc.

Cô ấy là một sinh viên xuất sắc.

  • 彼女 - Bà ấy
  • は - Partópico do Documento
  • 優秀な - Tuyệt quá
  • 学生 - Sinh viên
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

私の秘書はとても優秀です。

Watashi no hisho wa totemo yuushu desu

Thư ký của tôi rất tốt.

  • 私 - "eu" em japonês = "私"
  • の - Título de posse em japonês
  • 秘書 - "secretário" em japonês é "秘書"
  • は - Tópico em japonês
  • とても - "muito" em japonês = "とても"
  • 優秀 - "excelente" in Japanese is 優れた (すぐれた)
  • です - verbo "ser" em japonês

私の部下はとても優秀です。

Watashi no buka wa totemo yuushuu desu

Cấp dưới của tôi rất tốt.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - uma
  • 部下 (buka) - Dưới quyền
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても (totemo) - muito
  • 優秀 (yuushuu) - adjetivo que significa "excelente" - excelente
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"

私の同僚はとても優秀です。

Watashi no dōryō wa totemo yūshū desu

Đồng nghiệp của tôi rất tốt.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - "artigo"
  • 同僚 - 同僚 (douryou)
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito -> muito
  • 優秀 - excelente: excelente
  • です - động từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng của chủ từ

私の助手はとても優秀です。

Watashi no joshu wa totemo yuushu desu

Trợ lý của tôi rất tốt.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 助手 - danh từ có nghĩa là "trợ lý" hoặc "người giúp đỡ"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 優秀 - tính từ có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "tài năng"
  • です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động của việc tồn tại hoặc làm gì đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 優秀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ (bằng tiếng Nhật, từ có thể được sử dụng làm tính từ hoặc danh từ)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ (bằng tiếng Nhật, từ có thể được sử dụng làm tính từ hoặc danh từ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "superioridade; excelência" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "superioridade; excelência" é "(優秀) yuushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(優秀) yuushuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
優秀