Bản dịch và Ý nghĩa của: 優勢 - yuusei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 優勢 (yuusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuusei

Kana: ゆうせい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

優勢

Bản dịch / Ý nghĩa: ưu việt; quyền lực cao hơn; chiếm ưu thế; vượt trội

Ý nghĩa tiếng Anh: superiority;superior power;predominance;preponderance

Definição: Định nghĩa: Tốt hơn người khác. Có sức mạnh hoặc khả năng mạnh mẽ.

Giải thích và từ nguyên - (優勢) yuusei

(Yūsei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ưu thế" hoặc "lợi thế". Nó được sáng tác bởi Kanjis (yū), có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "vượt trội" và 勢 (tôi biết), có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc quân sự để mô tả một đội hoặc quốc gia có vị trí thống trị liên quan đến đối thủ của họ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ yūsei được sử dụng để mô tả sự vượt trội của một gia tộc hoặc gia đình so với người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các loại lợi thế hoặc ưu thế khác.

Viết tiếng Nhật - (優勢) yuusei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (優勢) yuusei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (優勢) yuusei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

優位; 優越; 支配的; 優勝; 優先; 優位性; 優位地位; 優位性を持つ; 優位に立つ; 優位に進む; 優位になる; 優位に保つ; 優位になった; 優位になること; 優位になるための; 優位になる方法; 優位になる理由; 優位になる要因; 優位になる条件; 優位になるポイント; 優位になるためには; 優位になるための戦略; 優位になるための方法

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 優勢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうせい yuusei

Câu ví dụ - (優勢) yuusei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このチームは優勢です。

Kono chīmu wa yūsei desu

Đội này chiếm ưu thế.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • チーム - đội
  • は - yếu tố chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "đội bóng"
  • 優勢 - tính từ có nghĩa là "vượt trội" hoặc "kiểm soát"
  • です - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 優勢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

用事

Kana: ようじ

Romaji: youji

Nghĩa:

nhiệm vụ; việc cần làm

反乱

Kana: はんらん

Romaji: hanran

Nghĩa:

cuộc nổi dậy; cuộc náo loạn; nổi loạn; cuộc nổi dậy; Cuộc nổi dậy

出入り口

Kana: でいりぐち

Romaji: deiriguchi

Nghĩa:

lối ra và lối vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ưu việt; quyền lực cao hơn; chiếm ưu thế; vượt trội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ưu việt; quyền lực cao hơn; chiếm ưu thế; vượt trội" é "(優勢) yuusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(優勢) yuusei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
優勢