Bản dịch và Ý nghĩa của: 催す - moyoosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 催す (moyoosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moyoosu

Kana: もよおす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

催す

Bản dịch / Ý nghĩa: Duy trì (một cuộc họp); Cho (một bữa tối); để cảm nhận; Có dấu hiệu của; Phát triển các triệu chứng của; Cảm thấy bệnh)

Ý nghĩa tiếng Anh: to hold (a meeting);to give (a dinner);to feel;to show signs of;to develop symptoms of;to feel (sick)

Definição: Định nghĩa: Lên kế hoạch hoặc chuẩn bị cho điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (催す) moyoosu

Từ tiếng Nhật 催す (Moyasu) là một động từ có nghĩa là "cuộc gọi", "gọi", "xúi giục", "kích thích" hoặc "tăng tốc". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự (moyasu), có nghĩa là "vội vàng" hoặc "cấp bách" và す (su), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Do đó, nó có thể được hiểu theo nghĩa đen là "vội vàng" hoặc "cấp bách". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các cuộc họp triệu tập, xúi giục hành động hoặc kích thích cảm xúc.

Viết tiếng Nhật - (催す) moyoosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (催す) moyoosu:

Conjugação verbal de 催す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 催す (moyoosu)

  • 催す - Hình cơ bản
  • 催して - Hình thức
  • 催さない - Hình nai
  • 催します - Forma educada
  • 催そう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (催す) moyoosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

開催する; 主催する; 募集する; 呼びかける; 催し物を行う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 催す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もよおす moyoosu

Câu ví dụ - (催す) moyoosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 催す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

称する

Kana: しょうする

Romaji: shousuru

Nghĩa:

làm giả; lấy tên của

召し上がる

Kana: めしあがる

Romaji: meshiagaru

Nghĩa:

ăn

荒らす

Kana: あらす

Romaji: arasu

Nghĩa:

hủy diệt; tàn phá; Hư hại; để đột nhập vào; phá vỡ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Duy trì (một cuộc họp); Cho (một bữa tối); để cảm nhận; Có dấu hiệu của; Phát triển các triệu chứng của; Cảm thấy bệnh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Duy trì (một cuộc họp); Cho (một bữa tối); để cảm nhận; Có dấu hiệu của; Phát triển các triệu chứng của; Cảm thấy bệnh)" é "(催す) moyoosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(催す) moyoosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
催す