Bản dịch và Ý nghĩa của: 備わる - sonawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 備わる (sonawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sonawaru

Kana: そなわる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

備わる

Bản dịch / Ý nghĩa: được cung cấp; có năng khiếu; sở hữu; ở giữa

Ý nghĩa tiếng Anh: to be furnished with;to be endowed with;to possess;to be among;to be one of;to be possessed of

Definição: Định nghĩa: Có điều cụ thể đúng chỗ và sẵn sàng.

Giải thích và từ nguyên - (備わる) sonawaru

備わる (sonawaru) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "được trang bị", "được chuẩn bị", "được ban cho". Từ này bao gồm chữ kanji 備 (chuẩn bị, trang bị) và わる (được). Cách phát âm đúng là "so-na-wa-ru". Chữ Hán 備 bao gồm hai chữ Hán khác: 人 (người) và 夂 (đi bộ). Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng "chuẩn bị cho một người bước đi". Chữ Hán わる là một biến thể của trợ động từ わる (aru), biểu thị sự tồn tại hoặc hiện diện của một thứ gì đó. Vì vậy, 備わる là từ diễn tả tình trạng được trang bị hoặc chuẩn bị một thứ gì đó, dù là vật chất hay phi vật chất. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như "được trang bị các kỹ năng", "được chuẩn bị các nguồn lực", "được trang bị kiến thức", v.v.

Viết tiếng Nhật - (備わる) sonawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (備わる) sonawaru:

Conjugação verbal de 備わる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 備わる (sonawaru)

  • 備わる - Hình thức cơ bản
  • 備わります - Forma educada
  • 備わられます - Thể bị động
  • 備わっています - Hình thức liên tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (備わる) sonawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

備える; 備わる; 備え付ける; 備う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 備わる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そなわる sonawaru

Câu ví dụ - (備わる) sonawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 備わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

抜け出す

Kana: ぬけだす

Romaji: nukedasu

Nghĩa:

bỏ trốn; bỏ chạy; nổi bật

発つ

Kana: たつ

Romaji: tatsu

Nghĩa:

khởi hành (trên một chuyến tàu máy bay, v.v.)

怠る

Kana: おこたる

Romaji: okotaru

Nghĩa:

sao nhãng; mất cảnh giác; được cảm thấy tốt hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được cung cấp; có năng khiếu; sở hữu; ở giữa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được cung cấp; có năng khiếu; sở hữu; ở giữa" é "(備わる) sonawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(備わる) sonawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
備わる