Bản dịch và Ý nghĩa của: 備える - sonaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 備える (sonaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sonaeru

Kana: そなえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

備える

Bản dịch / Ý nghĩa: cung cấp cho mình; dự đoán; trang bị; cài đặt; đã sẵn sàng; chuẩn bị; sở hữu; có; có; được phú cho

Ý nghĩa tiếng Anh: to furnish;to provide for;to equip;to install;to have ready;to prepare for;to possess;to have;to be endowed with;to be armed with

Definição: Định nghĩa: Chuẩn bị. phải chuẩn bị.

Giải thích và từ nguyên - (備える) sonaeru

備える là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuẩn bị", "cung cấp", "trang bị" hoặc "ngăn chặn". Từ này bao gồm các ký tự 備 (bi), có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "trang bị" và える (eru), là hậu tố động từ biểu thị khả năng thực hiện hành động được thể hiện bởi động từ. Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản đang trải qua thời kỳ thay đổi chính trị và xã hội mạnh mẽ. Trong thời gian này, các samurai bắt đầu trở thành một tầng lớp thống trị và nhu cầu chuẩn bị cho chiến tranh trở thành mối quan tâm thường xuyên. Từ 備える được dùng để diễn tả sự chuẩn bị và trang thiết bị quân sự cần thiết để chống lại kẻ thù. Theo thời gian, từ 備える được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, để mô tả sự chuẩn bị và phòng ngừa nói chung. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chuẩn bị đối phó với thiên tai đến chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc.

Viết tiếng Nhật - (備える) sonaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (備える) sonaeru:

Conjugação verbal de 備える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 備える (sonaeru)

  • 備える - Hình cơ bản
  • 備えた - Quá khứ
  • 備える - Chưa qua điểm
  • 備えている - Liên tục
  • 備える - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (備える) sonaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

準備する; 用意する; 装備する; 備わる; 備え付ける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 備える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そなえる sonaeru

Câu ví dụ - (備える) sonaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 備える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

決まる

Kana: きまる

Romaji: kimaru

Nghĩa:

được quyết định; được giải quyết; Ở trong (quần áo)

率いる

Kana: ひきいる

Romaji: hikiiru

Nghĩa:

lấy; giáo (một nhóm); mệnh lệnh (quân đội)

受け継ぐ

Kana: うけつぐ

Romaji: uketsugu

Nghĩa:

thừa kế; thành công; chiếm quyền kiểm soát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cung cấp cho mình; dự đoán; trang bị; cài đặt; đã sẵn sàng; chuẩn bị; sở hữu; có; có; được phú cho" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cung cấp cho mình; dự đoán; trang bị; cài đặt; đã sẵn sàng; chuẩn bị; sở hữu; có; có; được phú cho" é "(備える) sonaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(備える) sonaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
備える