Bản dịch và Ý nghĩa của: 傑作 - kessaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 傑作 (kessaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kessaku

Kana: けっさく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

傑作

Bản dịch / Ý nghĩa: kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: masterpiece;best work;boner;blunder

Definição: Định nghĩa: Công việc tốt lắm.

Giải thích và từ nguyên - (傑作) kessaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiệt tác" hoặc "công việc tuyệt vời". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "nổi bật" hoặc "xuất sắc", và 作, có nghĩa là "làm việc" hoặc "sáng tạo". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc điện ảnh được coi là đặc biệt hoặc có chất lượng cao. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa Nhật Bản phát triển và có sự phát triển lớn trong nghệ thuật và văn học.

Viết tiếng Nhật - (傑作) kessaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (傑作) kessaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (傑作) kessaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

優れた作品; 名作; 名品; 奇跡的な作品; 絶品; 際立った作品; 逸品; 素晴らしい作品; 優品; 傑出した作品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 傑作

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっさく kessaku

Câu ví dụ - (傑作) kessaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この映画は本当に傑作だ。

Kono eiga wa hontō ni kessaku da

Bộ phim này thực sự là một kiệt tác.

  • この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
  • 映画 - Substantivo que significa "filme".
  • は - Indique que o que segue é o assunto da frase.
  • 本当に - advérbio realmente
  • 傑作 - Obra-prima
  • だ - Verbo que indica a existência ou a identidade do sujeito da frase.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 傑作 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

知り合い

Kana: しりあい

Romaji: shiriai

Nghĩa:

đã biết

要る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

cần, cần

評判

Kana: ひょうばん

Romaji: hyouban

Nghĩa:

danh tiếng; danh tiếng; phổ biến; sắp xếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi" é "(傑作) kessaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(傑作) kessaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
傑作