Bản dịch và Ý nghĩa của: 偉い - erai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 偉い (erai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: erai

Kana: えらい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

偉い

Bản dịch / Ý nghĩa: xuất sắc; nổi tiếng; lỗi lạc; kinh khủng; tệ hại; nổi tiếng; đáng chú ý; Tuyệt

Ý nghĩa tiếng Anh: great;celebrated;eminent;terrible;awful;famous;remarkable;excellent

Definição: Định nghĩa: Excelente em posição e habilidade. É admirável.

Giải thích và từ nguyên - (偉い) erai

Từ tiếng Nhật 偉い (erai) là một tính từ có nghĩa là "tuyệt vời", "đáng chú ý", "đáng được tôn trọng" hoặc "xuất sắc". Từ này bao gồm chữ kanji 偉 (có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "đáng chú ý") và い (là hậu tố chỉ tính từ). Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi nó được viết là "えらい" (erai) bằng hiragana. Từ này được cho là bắt nguồn từ động từ "える" (eru), có nghĩa là "có khả năng" hoặc "xứng đáng". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng chữ Hán hiện tại. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để khen ngợi ai đó về thành tích hoặc phẩm chất nổi bật của họ, chẳng hạn như "偉大な人" (idai na hito), có nghĩa là "người nổi bật" hoặc "người đáng chú ý". Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng một cách mỉa mai hoặc mỉa mai, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Viết tiếng Nhật - (偉い) erai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (偉い) erai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (偉い) erai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

立派; 優れた; 偉大な; 偉人; 偉業; 偉容; 偉丈夫; 偉人物; 偉大な人物; 偉大な業績; 偉大な功績; 偉大な功労者; 偉大な指導者; 偉大な人生; 偉大な存在; 偉大な人間; 偉大な人物像; 偉大な人格; 偉大な人柄; 偉大な業績者; 偉大な業績を残す; 偉大な業績を成し遂げる; 偉大な業績

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 偉い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えらい erai

Câu ví dụ - (偉い) erai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

偉い人は謙虚である。

Erai hito wa kenkyo de aru

Những người quan trọng đều khiêm tốn.

Những người vĩ đại đều khiêm tốn.

  • 偉い人 - pessoa importante
  • は - Título do tópico
  • 謙虚 - humildade
  • である - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 偉い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

役立つ

Kana: やくだつ

Romaji: yakudatsu

Nghĩa:

có ích; giúp đỡ; hoàn thành mục tiêu.

待ち遠しい

Kana: まちどおしい

Romaji: machidooshii

Nghĩa:

tìm kiếm

でかい

Kana: でかい

Romaji: dekai

Nghĩa:

to lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xuất sắc; nổi tiếng; lỗi lạc; kinh khủng; tệ hại; nổi tiếng; đáng chú ý; Tuyệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xuất sắc; nổi tiếng; lỗi lạc; kinh khủng; tệ hại; nổi tiếng; đáng chú ý; Tuyệt" é "(偉い) erai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(偉い) erai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
偉い