Bản dịch và Ý nghĩa của: 値 - atai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 値 (atai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atai

Kana: あたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: giá trị; giá; trị giá; giá trị; công lao

Ý nghĩa tiếng Anh: value;price;cost;worth;merit

Definição: Định nghĩa: giá hoặc số lượng bình thường của một cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (値) atai

Từ 値 (được gọi là "atai" trong tiếng Nhật) có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các chữ tượng hình 士 (đại diện cho một người đàn ông) và 直 (có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "thẳng"). Ngã ba của các chữ tượng hình này cho thấy ý tưởng về "một người đàn ông đi theo một con đường trực tiếp", có thể được hiểu là một người theo một mức giá hoặc giá cả công bằng và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như toán học, ví dụ, để chỉ một giá trị số.

Viết tiếng Nhật - (値) atai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (値) atai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (値) atai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

価値; 数値; 金額; 評価; 代償; 価格; 額; 費用; 量; 価値観

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

値する

Kana: あたいする

Romaji: ataisuru

Nghĩa:

Hay trở nên co ich; để xứng đáng; có công đức

値引き

Kana: ねびき

Romaji: nebiki

Nghĩa:

giảm giá; giảm giá

値段

Kana: ねだん

Romaji: nedan

Nghĩa:

giá; trị giá

値打ち

Kana: ねうち

Romaji: neuchi

Nghĩa:

giá trị; công lao; giá; phẩm giá

価値

Kana: かち

Romaji: kachi

Nghĩa:

giá trị; công lao; công lao

Các từ có cách phát âm giống nhau: あたい atai

Câu ví dụ - (値) atai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

根底にある価値観は大切です。

Konteki ni aru kachikan wa taisetsu desu

Các giá trị cơ bản là quan trọng.

  • 根底 - significa "base" ou "fundamento".
  • にある - é uma partícula que indica a localização de algo, neste caso, "được đặt ở cơ sở".
  • 価値観 - significa "valores" ou "princípios".
  • は - é uma partícula que indica o tópico da frase, neste caso, "os valores/princípios".
  • 大切 - significa "importante" ou "valioso".
  • です - língua portuguesa

民主主義は大切な価値観です。

Minshu shugi wa taisetsu na kachikan desu

Dân chủ là một giá trị quan trọng.

Dân chủ là một giá trị quan trọng.

  • 民主主義 - democracia
  • は - Título do tópico
  • 大切 - importante, valioso
  • な - Título do adjetivo
  • 価値観 - valores
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この商品の値段は高すぎる。

Kono shouhin no nedan wa takasugiru

Giá của sản phẩm này là quá cao.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 値段 - danh từ có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 高すぎる - muito caro: muito caro muito elevado: muito alto

この商品の値段は500円以内です。

Kono shouhin no nedan wa gohyaku en inai desu

Giá của sản phẩm này lên tới 500 yên.

Giá của sản phẩm này là trong vòng 500 yên.

  • この商品の値段は - indica o assunto da frase, que é o preço do produto em questão
  • 500円 - o valor do preço do produto
  • 以内 - có nghĩa là "trong" hoặc "đến", chỉ ra rằng giá không vượt quá 500¥
  • です - là một hạt từ kết thúc câu, biểu thị rằng thông tin là một tuyên bố

その商品は値打ちがある。

sono shouhin wa nedachi ga aru

Sản phẩm này có một giá trị đáng kể.

Sản phẩm là giá trị nó.

  • その商品 - esta mercadoria
  • は - Título do tópico
  • 値打ち - giá trị, xứng đáng
  • が - Título do assunto
  • ある - existir, ter

マイナスの数値は減少しています。

Mainasu no suuchi wa genshō shiteimasu

Số âm đang giảm dần.

  • マイナス - "negativo" em japonês é 消枳 (karyu).
  • の - Título em japonês que indica posse ou relação
  • 数値 - "valor numérico" - giá trị số liệu
  • は - Tópico
  • 減少 - A palavra em japonês que significa "diminuição" é 減少 (genshō).
  • しています - 動詞DOMOを使用します。

値段が高いです。

nedan ga takai desu

Giá cao.

  • 値段 - giá
  • が - Título do assunto
  • 高い - đắt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

危険を冒してまでやる価値はない。

Kiken wo okashite made yaru kachi wa nai

Nó không đáng để làm điều này cho đến khi nguy hiểm.

  • 危険 (ki ken) - Nguy hiểm
  • を (wo) - Título do objeto
  • 冒して (okashite) - arriscar, desafiar
  • まで (made) - cho đến khi
  • やる (yaru) - làm
  • 価値 (kachi) - giá trị
  • は (wa) - Título do tópico
  • ない (nai) - negação

軒並み値上げされた。

Kubanami neage sareta

Giá đã được tăng lên trên tất cả các nhà.

Giá đã được nâng lên khắp nơi.

  • 軒並み - "de um modo geral" ou "em todas as casas"
  • 値上げ - "tăng giá"
  • された - é a forma passiva do verbo "fazer" ou "ser feito"
Câu đầy đủ có nghĩa là "Giá cả nói chung đã tăng lên".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: め

Romaji: me

Nghĩa:

nảy mầm

作者

Kana: さくしゃ

Romaji: sakusha

Nghĩa:

tác giả; tác giả

首飾り

Kana: くびかざり

Romaji: kubikazari

Nghĩa:

chuỗi hạt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giá trị; giá; trị giá; giá trị; công lao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giá trị; giá; trị giá; giá trị; công lao" é "(値) atai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(値) atai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
値