Bản dịch và Ý nghĩa của: 倒れる - taoreru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 倒れる (taoreru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taoreru
Kana: たおれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sụp đổ; để phá vỡ; phá sản; ngã; ngã; chết; chịu thua; ngất xỉu; bị hủy hoại; có một khoản nợ khó đòi.
Ý nghĩa tiếng Anh: to collapse;to break down;to go bankrupt;to fall;to drop;to die;to succumb to;to fall senseless;to be ruined;to have a bad debt
Definição: Định nghĩa: Một người hoặc vật rơi và sụp đổ xuống sàn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (倒れる) taoreru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mùa thu" hoặc "sụp đổ". Nó bao gồm Kanjis 倒 (Tō), có nghĩa là "hạ gục" hoặc "bị đánh sập" và れる (Veru), đó là một hậu tố bằng lời nói biểu thị dạng thụ động hoặc phản xạ. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả một người đã rơi xuống sàn, một tòa nhà sụp đổ hoặc một cái cây rơi xuống. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc tai nạn.Viết tiếng Nhật - (倒れる) taoreru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (倒れる) taoreru:
Conjugação verbal de 倒れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 倒れる (taoreru)
- 倒れた passado
- 倒れている - quà
- 倒れます - Tương lai
- 倒れよう - condicional
- 倒れました - educação passada
- 倒れています - quà lịch sự
- 倒れましょう - Tương lai được giáo dục
- 倒れるな - mệnh đề khẳng định
- 倒れない - Tiêu cực
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (倒れる) taoreru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
倒れる; 転ぶ; 傾く; 崩れる; 倒す; 落ちる; 倒れこむ; 転がる; 転落する; 転げる; 転覆する; 滑る; 転倒する; 倒れ込む; ひっくり返る; ひっくりかえる; ひっくり回る; ひっくり返す; くつがえる; 転び込む; 転びかける; 転びそうになる; 転び落ちる; 転ばす; 転ばせる; 転ばぬ先の杖;
Các từ có chứa: 倒れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たおれる taoreru
Câu ví dụ - (倒れる) taoreru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 倒れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sụp đổ; để phá vỡ; phá sản; ngã; ngã; chết; chịu thua; ngất xỉu; bị hủy hoại; có một khoản nợ khó đòi." é "(倒れる) taoreru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![倒れる](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/89.png)