Bản dịch và Ý nghĩa của: 倍 - bai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 倍 (bai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bai
Kana: ばい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hai lần; lần; -nếp gấp; uốn cong; bị uốn cong; tăng
Ý nghĩa tiếng Anh: twice;times;-fold;double;be doubled;increase
Definição: Định nghĩa: Số tổng nhân với hai số hoặc lượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (倍) bai
Từ tiếng Nhật 倍 (bai) có nghĩa là "lần" hoặc "nhân lên". Nó bao gồm các ký tự 億 (oku), có nghĩa là "một trăm triệu" và 万 (man), có nghĩa là "mười nghìn". Sự kết hợp của hai ký tự này thể hiện ý tưởng về sự nhân lên hoặc tăng theo cấp số nhân. Từ 倍 thường được sử dụng trong các biểu thức toán học và trong các tình huống mà bạn muốn biểu thị sự gia tăng hoặc nhân lên của một thứ gì đó. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ 倍 có từ thời Nara (710-794), khi chữ viết Trung Quốc du nhập vào Nhật Bản. Từ này có nguồn gốc từ bèi của Trung Quốc cổ đại, có nghĩa tương tự như "lần" hoặc "nhân lên". Qua nhiều thế kỷ, cách phát âm và đánh vần của từ này đã được điều chỉnh sang tiếng Nhật, dẫn đến hình thức hiện tại là 倍.Viết tiếng Nhật - (倍) bai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (倍) bai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (倍) bai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
二倍; 三倍; 四倍; 五倍; 六倍; 七倍; 八倍; 九倍; 十倍
Các từ có chứa: 倍
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ばいりつ
Romaji: bairitsu
Nghĩa:
đường kính; mở rộng
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばい bai
Câu ví dụ - (倍) bai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
倍率を調整してください。
Bairitsu wo chousei shite kudasai
Hãy điều chỉnh tỷ lệ nhân.
Điều chỉnh độ phóng đại.
- 倍率 (ba iritsu) - "taxa de aumento" ou "ampliação" em japonês significa "増加率" (zoukaritsu).
- を (wo) - Título do objeto em japonês.
- 調整 (chousei) - significa "ajustar" ou "regular" em japonês.
- して (shite) - 形 da forma do verbo "suru" (fazer) em japonês.
- ください (kudasai) - "por favor" em japonês é お願いします (onegaishimasu).
- . (ponto) - punctuation mark used to end a sentence in English.
日本の首相は安倍晋三です。
O primeiro
Bộ trưởng Nhật Bản Shinzo Abe
Thủ tướng Nhật Bản là Shinzo Abe.
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 首相 - primeiro-ministro
- は - Título do tópico
- 安倍晋三 - Shinzo Abe (tên của Thủ tướng Nhật Bản hiện tại)
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 倍 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hai lần; lần; -nếp gấp; uốn cong; bị uốn cong; tăng" é "(倍) bai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.