Bản dịch và Ý nghĩa của: 個別 - kobetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 個別 (kobetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kobetsu

Kana: こべつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

個別

Bản dịch / Ý nghĩa: trương hợp đ̣ăc biệt

Ý nghĩa tiếng Anh: particular case

Definição: Định nghĩa: Hãy xử lý từng cái một.

Giải thích và từ nguyên - (個別) kobetsu

個別 (こべつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cá nhân" hoặc "tách biệt". Nó bao gồm chữ kanji 個 (こ), có nghĩa là "thống nhất" hoặc "cá nhân" và 別 (べつ), có nghĩa là "tách biệt" hoặc "khác biệt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc kinh doanh để chỉ các buổi học trên lớp hoặc các cuộc họp trực tiếp hoặc để mô tả các dịch vụ hoặc sản phẩm tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Viết tiếng Nhật - (個別) kobetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (個別) kobetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (個別) kobetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

個々; 個人別; 個々別々; 個人個人; 個人ごと; 個人別々に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 個別

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こべつ kobetsu

Câu ví dụ - (個別) kobetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

個別に対応します。

Kobetsu ni taiou shimasu

Tôi sẽ giải quyết vấn đề này một cách cá nhân.

Chúng tôi sẽ trả lời cá nhân.

  • 個別に - individualmente
  • 対応します - responderá, atenderá

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 個別 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

看板

Kana: かんばん

Romaji: kanban

Nghĩa:

tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa

支店

Kana: してん

Romaji: shiten

Nghĩa:

Cửa hàng chi nhánh (văn phòng)

家庭

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

trang chủ; gia đình; nơi cư trú

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trương hợp đ̣ăc biệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trương hợp đ̣ăc biệt" é "(個別) kobetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(個別) kobetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
個別