Bản dịch và Ý nghĩa của: 個人 - kojin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 個人 (kojin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kojin
Kana: こじん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cá nhân; tư nhân; kẻ; riêng tư
Ý nghĩa tiếng Anh: individual;private person;personal;private
Definição: Định nghĩa: Khả năng tự lập của một người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (個人) kojin
個人 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cá nhân" hoặc "người". Nó bao gồm các ký tự 個 (ko), có nghĩa là "cá nhân" hoặc "đơn vị" và 人 (jin), có nghĩa là "người" hoặc "con người". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ một thể nhân hoặc pháp nhân. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các cá nhân trái ngược với các nhóm hoặc tổ chức. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (個人) kojin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (個人) kojin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (個人) kojin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
個体; 個別; 個人的; 個々; 個性; 個人主義; 個人経営; 個人情報; 個人情報保護; 個人情報漏洩; 個人差; 個人的自由; 個人的責任; 個人的自立; 個人的自己責任; 個人的自己啓発; 個人的自己改革; 個人的自己啓蒙; 個人的自己啓示; 個人的自己啓発法; 個人的自己啓発書; 個人
Các từ có chứa: 個人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こじん kojin
Câu ví dụ - (個人) kojin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
個人情報を守ることは大切です。
Kojin joho wo mamoru koto wa taisetsu desu
Bảo vệ thông tin cá nhân là quan trọng.
Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân.
- 個人情報 - thông tin cá nhân
- を - Título do objeto
- 守る - bảo vệ
- こと - danh từ trừu tượng, trong trường hợp này, "hành động bảo vệ"
- は - Título do tópico
- 大切 - quan trọng
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 個人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cá nhân; tư nhân; kẻ; riêng tư" é "(個人) kojin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![個人](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/241.png)