Bản dịch và Ý nghĩa của: 修了 - shuuryou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 修了 (shuuryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuuryou

Kana: しゅうりょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

修了

Bản dịch / Ý nghĩa: Kết luận (của một khóa học)

Ý nghĩa tiếng Anh: completion (of a course)

Definição: Định nghĩa: Para formar-se em uma escola ou curso.

Giải thích và từ nguyên - (修了) shuuryou

了了 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 修 (shū) có nghĩa là "sửa lỗi", "sửa chữa", "cải thiện" và 了 (ryō) có nghĩa là "kết luận", "kết thúc". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "kết luận của một khóa học", "tốt nghiệp", "kết thúc của một khóa đào tạo". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập và chuyên nghiệp để chỉ ra việc hoàn thành khóa học, tốt nghiệp hoặc đào tạo.

Viết tiếng Nhật - (修了) shuuryou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (修了) shuuryou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (修了) shuuryou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

卒業; 終了; 完了; 完結; 終結; 終了する; 終わる; 終わり; 終止する; 終止; 終了する; 終わる; 終わり; 終止する; 終止; 終了する; 終わる; 終わり; 終止する; 終止; 終了する; 終わる; 終わり; 終止する; 終止.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 修了

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうりょう shuuryou

Câu ví dụ - (修了) shuuryou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は大学を修了しました。

Watashi wa daigaku wo shuuryou shimashita

Tôi tốt nghiệp đại học.

Tôi đã hoàn thành đại học.

  • 私 - I - eu
  • は - palavra
  • 大学 - universidade
  • を - Título que indica o objeto direto da frase, neste caso "universidade"
  • 修了 - formar-se
  • しました - feito

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 修了 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

疑問

Kana: ぎもん

Romaji: gimon

Nghĩa:

câu hỏi; vấn đề; nghi ngờ; đoán

舞台

Kana: ぶたい

Romaji: butai

Nghĩa:

sân khấu (sân khấu)

サイン

Kana: サイン

Romaji: sain

Nghĩa:

1. Bút tích; 2. dấu; 3. sin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kết luận (của một khóa học)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kết luận (của một khóa học)" é "(修了) shuuryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(修了) shuuryou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
修了