Bản dịch và Ý nghĩa của: 信者 - shinjya

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 信者 (shinjya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinjya

Kana: しんじゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

信者

Bản dịch / Ý nghĩa: Tín đồ; tuân thủ; người sùng đạo; Kitô giáo

Ý nghĩa tiếng Anh: believer;adherent;devotee;Christian

Definição: Định nghĩa: Một người tin vào một tôn giáo, ý tưởng, vv cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (信者) shinjya

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tín đồ" hoặc "trung thành". Nó bao gồm các nhân vật "" có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "đức tin" và "" "có nghĩa là" người ". Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến một người có niềm tin vào một tôn giáo hoặc niềm tin cụ thể, hoặc để mô tả một người trung thành với một nhà lãnh đạo hoặc nguyên nhân cụ thể. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Phật giáo trở thành một tôn giáo quan trọng ở Nhật Bản và từ "Shinja" được sử dụng để đề cập đến các tín đồ Phật giáo. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ ai có niềm tin hoặc sự tự tin vào một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (信者) shinjya

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (信者) shinjya:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (信者) shinjya

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

信徒; 信仰者; 教徒; 宗教家; 信奉者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 信者

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんじゃ shinjya

Câu ví dụ - (信者) shinjya

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は信者ではありません。

Watashi wa shinsha de wa arimasen

Tôi không phải là một tín đồ.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 信者 - Tín ngưởi hay người theo thời đại Nhật Bản
  • ではありません - Không có (Tiếng Nhật)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 信者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

井戸

Kana: いど

Romaji: ido

Nghĩa:

Giêng nươc

教養

Kana: きょうよう

Romaji: kyouyou

Nghĩa:

văn hoá; giáo dục; sàng lọc; canh tác

Kana: しつけ

Romaji: shitsuke

Nghĩa:

kỷ luật trong nước; đào tạo; giáo dục; sự sáng tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tín đồ; tuân thủ; người sùng đạo; Kitô giáo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tín đồ; tuân thủ; người sùng đạo; Kitô giáo" é "(信者) shinjya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(信者) shinjya", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
信者