Bản dịch và Ý nghĩa của: 信用 - shinyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 信用 (shinyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinyou

Kana: しんよう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

信用

Bản dịch / Ý nghĩa: lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín

Ý nghĩa tiếng Anh: confidence;dependence;credit;faith;reliance;belief;credence

Definição: Định nghĩa: Để xác nhận sự đáng tin cậy và giá trị của người khác và của những thứ, hãy tin tưởng vào họ.

Giải thích và từ nguyên - (信用) shinyou

信用 (しんよう) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (しん) có nghĩa là "tin tưởng" và 用 (よう) có nghĩa là "sử dụng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tín dụng" hoặc "niềm tin". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại để chỉ sự tự tin mà mọi người có trong một công ty hoặc cá nhân để thực hiện nghĩa vụ tài chính của họ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để chỉ sự tin tưởng và danh tiếng nói chung.

Viết tiếng Nhật - (信用) shinyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (信用) shinyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (信用) shinyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

信頼; 信用力; 信任; 信用性; 信用度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 信用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんよう shinyou

Câu ví dụ - (信用) shinyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

商売は信用である。

Shoubai wa shin'you de aru

Các giao dịch dựa trên sự tin tưởng.

Kinh doanh là tín dụng.

  • 商売 (shoubai) - negócio, comércio
  • は (wa) - Título do tópico
  • 信用 (shinyou) - confiança, crédito
  • である (dearu) - ser, estar (hình thức chính thức)

信用は大切なものです。

Shin'yō wa taisetsu na mono desu

Sự tự tin là rất quan trọng.

Tín dụng là quan trọng.

  • 信用 (shin'yō) - nghĩa là "tín dụng" hoặc "niềm tin".
  • は (wa) - Parte da frase que indica o tópico.
  • 大切 (taisetsu) - adjetivo que significa "important" ou "precioso".
  • な (na) - partícula_như vắn dùng để sửa đổi một tả từ.
  • もの (mono) - substantivo que significa "coisa".
  • です (desu) - verbo "ser" em forma educada: ser.

あやふやな情報は信用できない。

Ayafuya na jōhō wa shin'yo dekinai

Tôi không thể tin tưởng vào thông tin.

  • あやふやな - tính từ có nghĩa là "mơ hồ", "không chắc chắn", "mơ hồ".
  • 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
  • は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
  • 信用 - danh từ có nghĩa là "sự tin tưởng", "tín dụng".
  • できない - động từ trong dạng phủ định có nghĩa là "không thể", "không được phép".

嘘つきは信用できない。

Usotsuki wa shin'you dekinai

Bạn không thể tin tưởng một kẻ nói dối.

Tôi không thể tin một kẻ nói dối.

  • 嘘つき - mentiroso - kẻ nói dối
  • は - Título do tópico
  • 信用 - confiança
  • できない - không thể thực hiện, không thể

滞納すると信用が落ちます。

Taino suru to shin'you ga ochimasu

Nếu bạn đang mặc định, bạn sẽ mất tín dụng.

  • 滞納する - trả tiền muộn
  • と - partítulo que indica uma relação de causa e efeito
  • 信用 - tín dụng, niềm tin
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 落ちます - giảm, rơi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 信用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

共感

Kana: きょうかん

Romaji: kyoukan

Nghĩa:

sự đồng cảm; phản ứng

編む

Kana: あむ

Romaji: amu

Nghĩa:

Đan

瞬間

Kana: しゅんかん

Romaji: shunkan

Nghĩa:

thời gian; thứ hai; tức thời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín" é "(信用) shinyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(信用) shinyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
信用