Bản dịch và Ý nghĩa của: 信ずる - shinzuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 信ずる (shinzuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinzuru

Kana: しんずる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

信ずる

Bản dịch / Ý nghĩa: tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào

Ý nghĩa tiếng Anh: to believe;to believe in;to place trust in;to confide in;to have faith in

Definição: Định nghĩa: Reconheça e acredite na verdade e na existência dos outros e das coisas.

Giải thích và từ nguyên - (信ずる) shinzuru

(Shin-Zuru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tin" hoặc "có niềm tin". Từ này được sáng tác bởi Kanjis (shin), có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "đức tin" và ずる (zuru), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc hành vi. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là 信ず (shinzu) và có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "có sự tự tin". Theo thời gian, từ phát triển thành định dạng hiện tại của nó, với việc bổ sung hậu tố. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để thể hiện sự tự tin hoặc niềm tin vào một cái gì đó hoặc ai đó.

Viết tiếng Nhật - (信ずる) shinzuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (信ずる) shinzuru:

Conjugação verbal de 信ずる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 信ずる (shinzuru)

  • 信ずる - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 信ずられる - Tiềm năng
  • 信ずれば - Condicional
  • 信ずれ - Mệnh lệnh
  • 信ずり - Condicional
  • 信ずるだろう - Ý chí
  • 信ずります - Lễ phép

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (信ずる) shinzuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

信じる; 信仰する; 信頼する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 信ずる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんずる shinzuru

Câu ví dụ - (信ずる) shinzuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 信ずる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

構える

Kana: かまえる

Romaji: kamaeru

Nghĩa:

để cấu hình

怒鳴る

Kana: どなる

Romaji: donaru

Nghĩa:

la lên; la hét

外す

Kana: はずす

Romaji: hazusu

Nghĩa:

despertar; remover

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào" é "(信ずる) shinzuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(信ずる) shinzuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
信ずる