Bản dịch và Ý nghĩa của: 保養 - hoyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保養 (hoyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoyou

Kana: ほよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

保養

Bản dịch / Ý nghĩa: Giữ gìn sức khỏe; Sự hồi phục; giải trí

Ý nghĩa tiếng Anh: health preservation;recuperation;recreation

Definição: Định nghĩa: Để làm dịu mệt mỏi và làm mát.

Giải thích và từ nguyên - (保養) hoyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chăm sóc sức khỏe" hoặc "duy trì sức khỏe". Nó được sáng tác bởi Kanjis (HO) có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "duy trì" và 養 (bạn) có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giúp duy trì sức khỏe, như tập thể dục, ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi đúng cách, trong số các thực hành khác. Nói chung, từ này được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm không chỉ sức khỏe thể chất, mà còn cả sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là ほよう.

Viết tiếng Nhật - (保養) hoyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保養) hoyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保養) hoyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

リフレッシュ; 休息; 休養; 疲れを癒す; リラックスする; 気分転換する; 癒しを求める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 保養

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほよう hoyou

Câu ví dụ - (保養) hoyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

保養は健康の秘訣です。

Hōyō wa kenkō no himitsu desu

Giải trí là bí mật của sức khỏe.

  • 保養 - chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 健康 - Chúc mừng
  • の - Cerimônia de posse
  • 秘訣 - bí mật, chìa khóa, mẹo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 保養 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

周囲

Kana: しゅうい

Romaji: shuui

Nghĩa:

vùng lân cận; chu vi; vùng lân cận

承諾

Kana: しょうだく

Romaji: shoudaku

Nghĩa:

bằng lòng; bằng lòng; hiệp định

スプーン

Kana: スプーン

Romaji: supu-n

Nghĩa:

Cái thìa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giữ gìn sức khỏe; Sự hồi phục; giải trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giữ gìn sức khỏe; Sự hồi phục; giải trí" é "(保養) hoyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(保養) hoyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
保養