Bản dịch và Ý nghĩa của: 保障 - hoshou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保障 (hoshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoshou

Kana: ほしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

保障

Bản dịch / Ý nghĩa: bảo đảm; bảo vệ; sự chắc chắn; sự cam kết

Ý nghĩa tiếng Anh: guarantee;security;assurance;pledge;warranty

Definição: Định nghĩa: Không giảm bớt, an toàn và được bảo vệ pháp lý.

Giải thích và từ nguyên - (保障) hoshou

保障 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo vệ". Nó bao gồm các chữ tượng hình 保 (ho), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn" và 障 (shou), có nghĩa là "chướng ngại vật" hoặc "khó khăn". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như bảo hiểm, hợp đồng, luật pháp và chính sách công. Đảm bảo an toàn và an ninh là một giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản và từ 保障 phản ánh mối quan tâm này.

Viết tiếng Nhật - (保障) hoshou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保障) hoshou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保障) hoshou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

保証; 安全; 安心; 保護; 保障する; 補償; 確保; 保持; 保全; 保障制度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 保障

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほしょう hoshou

Câu ví dụ - (保障) hoshou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

保障は大切なものです。

Hoshou wa taisetsu na mono desu

Bảo mật là rất quan trọng.

Bảo hành là quan trọng.

  • 保障 - điều này có nghĩa là "an ninh" hoặc "bảo vệ".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 大切 - significa "importante" ou "valioso".
  • な - - Loại từ ngữ chỉ một tính từ.
  • もの - nghĩa là "đồ vật" hoặc "đối tượng".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 保障 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

駄作

Kana: ださく

Romaji: dasaku

Nghĩa:

công việc tệ hại; rác

参考

Kana: さんこう

Romaji: sankou

Nghĩa:

referência; consulta

標語

Kana: ひょうご

Romaji: hyougo

Nghĩa:

châm ngôn; khẩu hiệu; bắt từ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bảo đảm; bảo vệ; sự chắc chắn; sự cam kết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bảo đảm; bảo vệ; sự chắc chắn; sự cam kết" é "(保障) hoshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(保障) hoshou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
保障