Bản dịch và Ý nghĩa của: 保険 - hoken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保険 (hoken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoken

Kana: ほけん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

保険

Bản dịch / Ý nghĩa: an toàn; bảo đảm

Ý nghĩa tiếng Anh: insurance;guarantee

Definição: Định nghĩa: Một cơ chế bảo vệ phân tán và ngăn ngừa các mối nguy hiểm.

Giải thích và từ nguyên - (保険) hoken

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "an toàn". Nó được sáng tác bởi Kanjis (HO) có nghĩa là "bảo vệ" và 険 (ken) có nghĩa là "nguy hiểm". Từ này có nguồn gốc Trung Quốc, và Kanji có nguồn gốc từ BǎO của Trung Quốc, trong khi Kanji có nguồn gốc từ Trung Quốc. Từ 保険 thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các loại bảo hiểm khác nhau, chẳng hạn như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xe hơi, trong số những loại khác.

Viết tiếng Nhật - (保険) hoken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保険) hoken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保険) hoken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

保障; 保証; 安全; 安心; 保護; 保険金; 補償; 保障金; 保全; 保険料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 保険

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほけん hoken

Câu ví dụ - (保険) hoken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

保険に入ることは大切です。

Hoken ni hairu koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là phải áp dụng cho bảo hiểm.

Điều quan trọng là có được bảo hiểm.

  • 保険 - bảo hiểm
  • に - partítulo que indica destino ou direção
  • 入る - entrar, aderir
  • こと - substantivo abstrato, neste caso, "hành động của"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 保険 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

失礼しました

Kana: しつれいしました

Romaji: shitsureishimashita

Nghĩa:

Với giấy phép, tôi xin lỗi.

高価

Kana: こうか

Romaji: kouka

Nghĩa:

Giá cao

詩人

Kana: しじん

Romaji: shijin

Nghĩa:

nhà thơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "an toàn; bảo đảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "an toàn; bảo đảm" é "(保険) hoken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(保険) hoken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
保険